Thời tiết tại Ngaoundéré, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ngaoundéré, Ca-mơ-run (Cameroon) vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (38°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ngaoundéré, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
24.0°C
18.8°C
35%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
24.1°C
18.8°C
33%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.8°C
24.5°C
19.0°C
30%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.1°C
24.5°C
19.2°C
27%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
24.0°C
18.9°C
27%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
05:59 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.4°C
24.3°C
18.8°C
27%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
05:59 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.7°C
24.5°C
19.0°C
25%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:00 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ngaoundéré, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
23
21.0°
↑
5.0 km/h
20.0°
↑
4.0 km/h
1
20.0°
↑
4.0 km/h
2
20.0°
↑
3.0 km/h
3
20.0°
↑
3.0 km/h
4
19.0°
↑
3.0 km/h
5
19.0°
↑
3.0 km/h
6
19.0°
↑
3.0 km/h
7
21.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
9.0 km/h
10
28.0°
↑
11.0 km/h
11
29.0°
↑
12.0 km/h
12
30.0°
↑
14.0 km/h
13
30.0°
↑
13.0 km/h
14
30.0°
↑
14.0 km/h
15
30.0°
↑
15.0 km/h
16
29.0°
↑
16.0 km/h
17
27.0°
↑
14.0 km/h
18
25.0°
↑
10.0 km/h
19
24.0°
↑
9.0 km/h
20
22.0°
↑
7.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ngaoundéré, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.55 µg/m³ |
| PM10: | 28.25 µg/m³ |