Thời tiết tại Maroua, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
32.5°C
cảm giác như 30.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Maroua, Ca-mơ-run (Cameroon) vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 13% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (28°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maroua, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
33.2°C
26.2°C
20.3°C
19%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
27.4°C
21.1°C
19%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
28.4°C
22.0°C
20%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
28.9°C
22.4°C
19%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
28.0°C
23.0°C
19%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
06:01 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
29.0°C
23.6°C
18%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
29.2°C
23.7°C
18%
20.5 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Maroua, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
Monday, November 17, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
14
33.0°
↑
13.0 km/h
15
33.0°
↑
12.0 km/h
16
33.0°
↑
12.0 km/h
17
31.0°
↑
9.0 km/h
18
27.0°
↑
9.0 km/h
19
27.0°
↑
10.0 km/h
20
26.0°
↑
11.0 km/h
21
25.0°
↑
11.0 km/h
22
25.0°
↑
11.0 km/h
23
24.0°
↑
11.0 km/h
24.0°
↑
11.0 km/h
1
23.0°
↑
11.0 km/h
2
23.0°
↑
11.0 km/h
3
22.0°
↑
11.0 km/h
4
22.0°
↑
11.0 km/h
5
22.0°
↑
12.0 km/h
6
21.0°
↑
12.0 km/h
7
22.0°
↑
12.0 km/h
8
25.0°
↑
15.0 km/h
9
28.0°
↑
18.0 km/h
10
30.0°
↑
19.0 km/h
11
32.0°
↑
18.0 km/h
12
33.0°
↑
17.0 km/h
13
34.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maroua, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 131.85 µg/m³ |
| O3: | 85.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.15 µg/m³ |
| PM10: | 75.55 µg/m³ |