Thời tiết tại Quần Đảo Faroe 🇫🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Tórshavn.

9.3°C
cảm giác như 4.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Tórshavn tại 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 49.0 kph (329°) |
🌡️ Áp suất: | 968.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 1.9 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:47 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Tórshavn
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
11.0°C
9.5°C
7.4°C
89%
59.8 kph
12.2 mm
0.0
07:43 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
8.9°C
7.0°C
82%
47.9 kph
1.4 mm
0.0
07:45 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
12.2°C
11.4°C
10.0°C
97%
60.8 kph
5.0 mm
0.0
07:48 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
9.0°C
8.4°C
78%
46.1 kph
1.6 mm
0.0
07:51 AM
06:38 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
11.4°C
10.0°C
8.8°C
85%
60.8 kph
5.2 mm
0.0
07:53 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
10.0°C
8.9°C
83%
70.9 kph
0.7 mm
3.0
07:56 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
9.7°C
8.8°C
81%
59.0 kph
0.1 mm
2.0
07:58 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Tórshavn
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
5.0°C
15

10.0°
0.2 mm
↑50.0 km/h
16

10.0°
0.3 mm
↑49.0 km/h
17

10.0°
0.5 mm
↑51.0 km/h
18

9.0°
0.0 mm
↑52.0 km/h
19

9.0°
0.0 mm
↑50.0 km/h
20

8.0°
0.2 mm
↑51.0 km/h
21

8.0°
0.4 mm
↑49.0 km/h
22

8.0°
0.5 mm
↑47.0 km/h
23

7.0°
0.3 mm
↑45.0 km/h

7.0°
0.3 mm
↑41.0 km/h
1

7.0°
0.2 mm
↑47.0 km/h
2

7.0°
0.3 mm
↑48.0 km/h
3

7.0°
0.1 mm
↑46.0 km/h
4

7.0°
0.0 mm
↑42.0 km/h
5

8.0°
↑45.0 km/h
6

7.0°
↑44.0 km/h
7

8.0°
↑35.0 km/h
8

8.0°
↑30.0 km/h
9

8.0°
↑28.0 km/h
10

9.0°
↑32.0 km/h
11

10.0°
↑32.0 km/h
12

10.0°
↑31.0 km/h
13

10.0°
↑29.0 km/h
14

10.0°
0.1 mm
↑27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tórshavn (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910