Thời tiết tại Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Conakry.
26.1°C
cảm giác như 28.2°C
Mưa vừa hoặc nặng hạt trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Conakry tại 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 17.6 kph (245°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Conakry
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
26.2°C
25.5°C
76%
17.6 kph
4.2 mm
2.0
06:50 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
26.2°C
25.4°C
76%
15.8 kph
1.1 mm
2.0
06:50 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
26.1°C
24.9°C
77%
19.1 kph
1.9 mm
2.0
06:51 AM
06:30 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
26.6°C
26.1°C
25.5°C
77%
15.1 kph
7.4 mm
2.0
06:51 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
25.9°C
24.8°C
77%
16.2 kph
2.1 mm
1.0
06:51 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
29.7°C
27.4°C
25.7°C
70%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
06:52 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
27.6°C
25.5°C
76%
15.5 kph
0.8 mm
6.0
06:52 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Conakry
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
19
26.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
20
27.0°
↑15.0 km/h
21
26.0°
↑13.0 km/h
22
26.0°
↑11.0 km/h
23
26.0°
↑11.0 km/h
26.0°
↑11.0 km/h
1
26.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
2
26.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
3
26.0°
↑3.0 km/h
4
25.0°
↑6.0 km/h
5
25.0°
↑9.0 km/h
6
25.0°
0.3 mm
↑9.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
8
26.0°
↑8.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
10
26.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
13
26.0°
0.3 mm
↑11.0 km/h
14
26.0°
0.2 mm
↑11.0 km/h
15
27.0°
↑12.0 km/h
16
27.0°
↑13.0 km/h
17
27.0°
↑14.0 km/h
18
27.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Conakry (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910