Thời tiết tại Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Conakry.

25.2°C
cảm giác như 27.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Conakry tại 7:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (90°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Conakry
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
26.2°C
25.3°C
24.3°C
82%
18.4 kph
9.3 mm
2.0
06:43 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
25.5°C
24.8°C
80%
17.6 kph
4.2 mm
2.0
06:43 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
25.6°C
25.2°C
77%
15.5 kph
4.0 mm
2.0
06:43 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
26.2°C
25.3°C
24.4°C
79%
17.3 kph
9.9 mm
2.0
06:43 AM
06:42 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
25.4°C
25.0°C
24.2°C
79%
14.4 kph
13.6 mm
0.0
06:43 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
24.8°C
23.5°C
81%
14.4 kph
0.9 mm
5.0
06:43 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.7°C
24.9°C
78%
16.2 kph
0.2 mm
6.0
06:43 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Conakry
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
8

24.0°
↑10.0 km/h
9

25.0°
↑11.0 km/h
10

25.0°
↑12.0 km/h
11

26.0°
↑15.0 km/h
12

26.0°
↑15.0 km/h
13

26.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
14

26.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
15

26.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
16

26.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
17

26.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
18

26.0°
↑15.0 km/h
19

26.0°
↑13.0 km/h
20

26.0°
↑12.0 km/h
21

26.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
22

25.0°
0.7 mm
↑11.0 km/h
23

25.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h

25.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
1

25.0°
↑8.0 km/h
2

25.0°
↑11.0 km/h
3

25.0°
↑10.0 km/h
4

25.0°
↑6.0 km/h
5

25.0°
↑5.0 km/h
6

25.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
7

25.0°
↑5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Conakry (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910