Thời tiết tại Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Conakry.
28.1°C
cảm giác như 32.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Conakry tại 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (333°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Conakry
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
26.5°C
25.1°C
81%
17.3 kph
0.9 mm
2.0
06:49 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
26.2°C
25.5°C
78%
15.8 kph
2.2 mm
2.0
06:49 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.8°C
25.2°C
78%
13.0 kph
1.2 mm
2.0
06:50 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.8°C
24.9°C
78%
16.2 kph
0.6 mm
2.0
06:50 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
25.8°C
25.3°C
79%
16.6 kph
3.5 mm
1.0
06:51 AM
06:30 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Có mây
26.3°C
25.7°C
24.8°C
80%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:51 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.6°C
24.5°C
76%
14.4 kph
2.2 mm
6.0
06:51 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Conakry
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
11
26.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
13
27.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
16
28.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
18
29.0°
0.4 mm
↑17.0 km/h
19
28.0°
↑16.0 km/h
20
27.0°
↑17.0 km/h
21
26.0°
↑17.0 km/h
22
26.0°
↑14.0 km/h
23
26.0°
↑13.0 km/h
26.0°
↑13.0 km/h
1
26.0°
↑13.0 km/h
2
26.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
3
26.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
4
26.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
5
26.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
6
26.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
7
26.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
8
26.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
9
26.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
10
26.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Conakry (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910