Thời tiết tại Siguiri, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
35.9°C
cảm giác như 34.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Siguiri, Ghi-nê (Guinea) vào 14:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 20% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (65°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 22% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Siguiri, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
29.1°C
24.2°C
40%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:09 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
36.3°C
28.3°C
22.1°C
31%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
27.5°C
20.7°C
23%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
28.6°C
21.8°C
30%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
27.3°C
22.3°C
44%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
28.9°C
25.0°C
42%
12.6 kph
0.0 mm
7.0
06:35 AM
06:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
28.8°C
24.1°C
33%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:36 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Siguiri, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Saturday, November 15, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15
36.0°
↑
9.0 km/h
16
34.0°
↑
7.0 km/h
17
32.0°
↑
4.0 km/h
18
30.0°
↑
5.0 km/h
19
30.0°
↑
6.0 km/h
20
28.0°
↑
7.0 km/h
21
28.0°
↑
8.0 km/h
22
27.0°
↑
7.0 km/h
23
26.0°
↑
5.0 km/h
25.0°
↑
6.0 km/h
1
24.0°
↑
4.0 km/h
2
24.0°
↑
1.0 km/h
3
24.0°
↑
3.0 km/h
4
24.0°
↑
2.0 km/h
5
23.0°
↑
3.0 km/h
6
22.0°
↑
2.0 km/h
7
22.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
5.0 km/h
9
28.0°
↑
6.0 km/h
10
31.0°
↑
5.0 km/h
11
33.0°
↑
6.0 km/h
12
35.0°
↑
8.0 km/h
13
36.0°
↑
9.0 km/h
14
36.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Siguiri, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 214.85 µg/m³ |
| O3: | 85.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.85 µg/m³ |
| PM10: | 30.15 µg/m³ |