Thời tiết tại Siguiri, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳

28.8°C
cảm giác như 31.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Siguiri, Ghi-nê (Guinea) vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (167°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 10% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Siguiri, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
25.3°C
22.1°C
80%
7.6 kph
5.5 mm
2.0
06:25 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
26.3°C
21.8°C
77%
7.9 kph
0.4 mm
2.0
06:25 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
26.7°C
22.7°C
77%
8.3 kph
1.5 mm
2.0
06:25 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.0°C
21.3°C
80%
11.9 kph
2.4 mm
2.0
06:25 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.6°C
25.7°C
20.4°C
76%
16.6 kph
10.2 mm
2.0
06:25 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
31.0°C
24.0°C
21.0°C
84%
7.9 kph
5.6 mm
5.0
06:25 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
25.9°C
21.7°C
77%
6.8 kph
0.2 mm
6.0
06:25 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Siguiri, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
18

27.0°
↑
2.0 km/h
19

25.0°
↑
4.0 km/h
20

24.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
21

24.0°
1.9 mm
↑
4.0 km/h
22

23.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
23

23.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h

23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
1

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

22.0°
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
5.0 km/h
4

22.0°
↑
7.0 km/h
5

22.0°
↑
6.0 km/h
6

22.0°
↑
7.0 km/h
7

22.0°
↑
5.0 km/h
8

24.0°
↑
6.0 km/h
9

25.0°
↑
5.0 km/h
10

27.0°
↑
7.0 km/h
11

29.0°
↑
7.0 km/h
12

30.0°
↑
7.0 km/h
13

31.0°
↑
5.0 km/h
14

32.0°
↑
3.0 km/h
15

32.0°
↑
3.0 km/h
16

32.0°
↑
2.0 km/h
17

31.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Siguiri, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 190.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 20.95 µg/m³ |