Thời tiết tại Kankan, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
23.7°C
cảm giác như 25.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kankan, Ghi-nê (Guinea) vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 50% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (198°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kankan, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
27.4°C
21.5°C
39%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
27.9°C
21.7°C
45%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
28.8°C
24.7°C
49%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
35.0°C
28.1°C
23.4°C
57%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
27.1°C
23.1°C
58%
8.6 kph
0.1 mm
2.0
06:35 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.0°C
27.9°C
22.2°C
43%
8.3 kph
0.0 mm
7.0
06:35 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.4°C
27.7°C
22.4°C
31%
5.8 kph
0.0 mm
7.0
06:36 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kankan, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
9
27.0°
↑
3.0 km/h
10
29.0°
↑
3.0 km/h
11
32.0°
↑
3.0 km/h
12
34.0°
↑
2.0 km/h
13
34.0°
↑
1.0 km/h
14
34.0°
↑
3.0 km/h
15
34.0°
↑
4.0 km/h
16
33.0°
↑
2.0 km/h
17
32.0°
↑
3.0 km/h
18
29.0°
↑
4.0 km/h
19
28.0°
↑
5.0 km/h
20
28.0°
↑
5.0 km/h
21
27.0°
↑
5.0 km/h
22
26.0°
↑
4.0 km/h
23
26.0°
↑
2.0 km/h
25.0°
↑
6.0 km/h
1
24.0°
↑
7.0 km/h
2
24.0°
↑
7.0 km/h
3
23.0°
↑
7.0 km/h
4
22.0°
↑
7.0 km/h
5
22.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
6.0 km/h
7
22.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kankan, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 322.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 33.05 µg/m³ |
| PM10: | 45.75 µg/m³ |