Thời tiết tại Kankan, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳

27.6°C
cảm giác như 31.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kankan, Ghi-nê (Guinea) vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (73°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 85% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kankan, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.6°C
21.4°C
85%
7.9 kph
3.9 mm
2.0
06:26 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
25.8°C
21.6°C
80%
7.2 kph
0.7 mm
3.0
06:26 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.6°C
24.9°C
21.8°C
84%
11.5 kph
13.9 mm
3.0
06:26 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
24.2°C
20.5°C
85%
8.6 kph
10.2 mm
2.0
06:26 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
24.3°C
20.9°C
85%
6.8 kph
5.6 mm
2.0
06:26 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
23.3°C
21.5°C
90%
7.6 kph
4.8 mm
5.0
06:26 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
24.8°C
20.8°C
85%
5.4 kph
3.7 mm
5.0
06:26 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kankan, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Friday, October 03, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
18

26.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
19

24.0°
↑
4.0 km/h
20

24.0°
↑
2.0 km/h
21

23.0°
↑
0.0 km/h
22

23.0°
↑
1.0 km/h
23

22.0°
2.2 mm
↑
3.0 km/h

22.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
1

22.0°
↑
1.0 km/h
2

22.0°
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
3.0 km/h
4

22.0°
↑
3.0 km/h
5

22.0°
↑
5.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
4.0 km/h
8

23.0°
↑
4.0 km/h
9

25.0°
↑
7.0 km/h
10

27.0°
↑
6.0 km/h
11

29.0°
↑
5.0 km/h
12

30.0°
↑
5.0 km/h
13

31.0°
↑
5.0 km/h
14

31.0°
↑
5.0 km/h
15

31.0°
↑
5.0 km/h
16

31.0°
↑
5.0 km/h
17

30.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kankan, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
PM10: | 21.65 µg/m³ |