Thời tiết tại Kalaban Koro, Mali 🇲🇱

35.4°C
cảm giác như 39.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kalaban Koro, Mali vào 12:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (300°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kalaban Koro, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.6°C
27.3°C
23.0°C
65%
15.8 kph
2.8 mm
2.0
06:21 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.4°C
28.1°C
22.8°C
59%
11.2 kph
0.9 mm
2.0
06:21 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
27.2°C
21.8°C
65%
20.5 kph
1.9 mm
2.0
06:21 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
26.5°C
22.1°C
65%
16.6 kph
1.3 mm
2.0
06:21 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
27.5°C
22.6°C
63%
9.4 kph
2.6 mm
2.0
06:21 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
27.7°C
22.9°C
62%
9.4 kph
0.5 mm
6.0
06:21 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
34.6°C
27.3°C
22.0°C
63%
23.0 kph
19.6 mm
6.0
06:21 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kalaban Koro, Mali 🇲🇱
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
13

34.0°
↑
4.0 km/h
14

35.0°
↑
4.0 km/h
15

36.0°
↑
5.0 km/h
16

34.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
17

30.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
18

26.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
19

25.0°
1.4 mm
↑
10.0 km/h
20

24.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
21

24.0°
↑
8.0 km/h
22

24.0°
↑
9.0 km/h
23

25.0°
↑
8.0 km/h

24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
1

24.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3

23.0°
↑
6.0 km/h
4

23.0°
↑
4.0 km/h
5

23.0°
↑
4.0 km/h
6

23.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
7.0 km/h
10

30.0°
↑
10.0 km/h
11

32.0°
↑
11.0 km/h
12

33.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kalaban Koro, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 184.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 3.85 µg/m³ |
PM10: | 8.15 µg/m³ |