Thời tiết tại Gao, Mali 🇲🇱

36.7°C
cảm giác như 35.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Gao, Mali vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 17% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (201°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 6 ngày cho Gao, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
41.3°C
37.1°C
32.5°C
16%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.7°C
33.6°C
30.9°C
27%
44.3 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.2°C
33.6°C
29.2°C
34%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.6°C
35.5°C
31.1°C
26%
13.7 kph
0.1 mm
2.0
05:51 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
41.8°C
36.5°C
32.9°C
19%
14.8 kph
0.0 mm
9.0
05:51 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
41.2°C
36.9°C
32.4°C
24%
31.0 kph
0.0 mm
9.0
05:52 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gao, Mali 🇲🇱
Saturday, October 04, 2025
43.0°C
40.0°C
36.0°C
33.0°C
30.0°C

36.0°
↑
6.0 km/h
1

35.0°
↑
10.0 km/h
2

34.0°
↑
13.0 km/h
3

34.0°
↑
13.0 km/h
4

34.0°
↑
17.0 km/h
5

33.0°
↑
20.0 km/h
6

32.0°
↑
24.0 km/h
7

33.0°
↑
25.0 km/h
8

34.0°
↑
26.0 km/h
9

36.0°
↑
23.0 km/h
10

38.0°
↑
22.0 km/h
11

39.0°
↑
19.0 km/h
12

40.0°
↑
16.0 km/h
13

40.0°
↑
14.0 km/h
14

41.0°
↑
13.0 km/h
15

41.0°
↑
15.0 km/h
16

41.0°
↑
16.0 km/h
17

41.0°
↑
16.0 km/h
18

40.0°
↑
15.0 km/h
19

39.0°
↑
14.0 km/h
20

38.0°
↑
16.0 km/h
21

37.0°
↑
17.0 km/h
22

36.0°
↑
17.0 km/h
23

35.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gao, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 29.85 µg/m³ |