Thời tiết tại Gao, Mali 🇲🇱
31.1°C
cảm giác như 28.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Gao, Mali vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 14% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (116°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gao, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.0°C
27.8°C
21.4°C
11%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.0°C
28.2°C
22.2°C
10%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.3°C
29.0°C
22.6°C
10%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
36.6°C
29.6°C
23.5°C
9%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
28.2°C
22.6°C
11%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
36.2°C
29.1°C
22.5°C
12%
25.6 kph
0.0 mm
7.0
06:08 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
28.5°C
21.4°C
14%
27.7 kph
0.0 mm
7.0
06:08 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gao, Mali 🇲🇱
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
12
34.0°
↑
13.0 km/h
13
35.0°
↑
11.0 km/h
14
35.0°
↑
9.0 km/h
15
35.0°
↑
10.0 km/h
16
35.0°
↑
10.0 km/h
17
32.0°
↑
9.0 km/h
18
29.0°
↑
9.0 km/h
19
28.0°
↑
11.0 km/h
20
28.0°
↑
15.0 km/h
21
26.0°
↑
14.0 km/h
22
26.0°
↑
14.0 km/h
23
25.0°
↑
13.0 km/h
24.0°
↑
14.0 km/h
1
24.0°
↑
13.0 km/h
2
24.0°
↑
13.0 km/h
3
23.0°
↑
13.0 km/h
4
23.0°
↑
14.0 km/h
5
23.0°
↑
13.0 km/h
6
22.0°
↑
13.0 km/h
7
23.0°
↑
13.0 km/h
8
26.0°
↑
15.0 km/h
9
29.0°
↑
15.0 km/h
10
32.0°
↑
16.0 km/h
11
33.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gao, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 108.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.75 µg/m³ |
| PM10: | 82.15 µg/m³ |