Thời tiết tại Kita, Mali 🇲🇱
35.5°C
cảm giác như 33.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kita, Mali vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 10% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (87°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kita, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
28.5°C
21.0°C
15%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
28.7°C
21.9°C
19%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
38.3°C
29.3°C
23.0°C
18%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
28.7°C
21.5°C
15%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
06:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.6°C
27.8°C
22.1°C
15%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
38.8°C
30.6°C
22.8°C
18%
7.6 kph
0.0 mm
8.0
06:40 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
29.5°C
22.3°C
15%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
06:40 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kita, Mali 🇲🇱
Monday, November 17, 2025
39.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
19.0°C
18
31.0°
↑
5.0 km/h
19
29.0°
↑
5.0 km/h
20
28.0°
↑
4.0 km/h
21
27.0°
↑
5.0 km/h
22
26.0°
↑
4.0 km/h
23
25.0°
↑
1.0 km/h
25.0°
↑
1.0 km/h
1
24.0°
↑
1.0 km/h
2
24.0°
↑
2.0 km/h
3
24.0°
↑
4.0 km/h
4
23.0°
↑
3.0 km/h
5
22.0°
↑
3.0 km/h
6
22.0°
↑
4.0 km/h
7
22.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
2.0 km/h
9
28.0°
↑
3.0 km/h
10
31.0°
↑
6.0 km/h
11
33.0°
↑
7.0 km/h
12
35.0°
↑
6.0 km/h
13
37.0°
↑
5.0 km/h
14
37.0°
↑
4.0 km/h
15
37.0°
↑
5.0 km/h
16
36.0°
↑
6.0 km/h
17
34.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kita, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 189.85 µg/m³ |
| O3: | 92.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.15 µg/m³ |
| PM10: | 88.15 µg/m³ |