Thời tiết tại Kayes, Mali 🇲🇱

38.1°C
cảm giác như 39.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kayes, Mali vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 28% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (1°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kayes, Mali 🇲🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.5°C
32.5°C
28.0°C
51%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.0°C
31.4°C
27.1°C
57%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.1°C
30.0°C
26.4°C
61%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.8°C
29.9°C
25.7°C
61%
27.4 kph
3.2 mm
2.0
06:36 AM
06:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.9°C
29.5°C
23.0°C
56%
34.6 kph
4.5 mm
2.0
06:36 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
26.3°C
23.5°C
68%
14.8 kph
1.4 mm
6.0
06:36 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
36.7°C
30.7°C
25.9°C
47%
16.9 kph
0.0 mm
8.0
06:36 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kayes, Mali 🇲🇱
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
29.0°C
25.0°C
18

36.0°
↑
11.0 km/h
19

34.0°
↑
9.0 km/h
20

33.0°
↑
12.0 km/h
21

32.0°
↑
12.0 km/h
22

32.0°
↑
13.0 km/h
23

31.0°
↑
15.0 km/h

30.0°
↑
17.0 km/h
1

30.0°
↑
16.0 km/h
2

29.0°
↑
15.0 km/h
3

29.0°
↑
15.0 km/h
4

28.0°
↑
17.0 km/h
5

28.0°
↑
16.0 km/h
6

28.0°
↑
17.0 km/h
7

27.0°
↑
18.0 km/h
8

28.0°
↑
21.0 km/h
9

30.0°
↑
21.0 km/h
10

32.0°
↑
21.0 km/h
11

33.0°
↑
18.0 km/h
12

35.0°
↑
19.0 km/h
13

36.0°
↑
17.0 km/h
14

37.0°
↑
12.0 km/h
15

38.0°
↑
8.0 km/h
16

38.0°
↑
4.0 km/h
17

37.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kayes, Mali 🇲🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 152.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 15.35 µg/m³ |
PM10: | 57.15 µg/m³ |