Thời tiết tại Sélibaby, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
31.1°C
cảm giác như 28.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sélibaby, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 10% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (99°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sélibaby, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
31.1°C
26.4°C
11%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
30.8°C
24.8°C
11%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
35.6°C
30.8°C
25.7°C
14%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
06:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
35.3°C
31.0°C
26.1°C
15%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
06:54 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
37.0°C
31.3°C
28.3°C
18%
39.6 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
35.9°C
30.7°C
26.9°C
16%
43.2 kph
0.0 mm
8.0
06:55 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
30.0°C
24.6°C
14%
28.4 kph
0.0 mm
8.0
06:56 AM
06:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sélibaby, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Tuesday, November 18, 2025
39.0°C
35.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
11
34.0°
↑
13.0 km/h
12
35.0°
↑
14.0 km/h
13
36.0°
↑
13.0 km/h
14
36.0°
↑
13.0 km/h
15
37.0°
↑
12.0 km/h
16
37.0°
↑
12.0 km/h
17
36.0°
↑
10.0 km/h
18
33.0°
↑
9.0 km/h
19
31.0°
↑
9.0 km/h
20
30.0°
↑
9.0 km/h
21
30.0°
↑
9.0 km/h
22
29.0°
↑
7.0 km/h
23
29.0°
↑
7.0 km/h
29.0°
↑
9.0 km/h
1
28.0°
↑
11.0 km/h
2
28.0°
↑
11.0 km/h
3
26.0°
↑
10.0 km/h
4
26.0°
↑
11.0 km/h
5
26.0°
↑
10.0 km/h
6
26.0°
↑
10.0 km/h
7
25.0°
↑
10.0 km/h
8
26.0°
↑
10.0 km/h
9
29.0°
↑
13.0 km/h
10
31.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sélibaby, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 200.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.95 µg/m³ |
| PM10: | 70.25 µg/m³ |