Thời tiết tại Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (30°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
25.9°C
20.5°C
34%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
25.3°C
20.3°C
33%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
21.4°C
17.0°C
42%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
24.7°C
20.4°C
16.6°C
38%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
19.2°C
15.3°C
38%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
26.7°C
21.6°C
17.0°C
35%
19.1 kph
0.0 mm
6.0
07:07 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
20.2°C
15.9°C
43%
21.2 kph
0.0 mm
6.0
07:08 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Sunday, November 16, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
9
23.0°
↑
13.0 km/h
10
25.0°
↑
13.0 km/h
11
27.0°
↑
14.0 km/h
12
29.0°
↑
14.0 km/h
13
30.0°
↑
13.0 km/h
14
32.0°
↑
14.0 km/h
15
32.0°
↑
17.0 km/h
16
32.0°
↑
14.0 km/h
17
31.0°
↑
13.0 km/h
18
29.0°
↑
13.0 km/h
19
28.0°
↑
12.0 km/h
20
27.0°
↑
12.0 km/h
21
27.0°
↑
13.0 km/h
22
26.0°
↑
14.0 km/h
23
25.0°
↑
13.0 km/h
24.0°
↑
13.0 km/h
1
24.0°
↑
11.0 km/h
2
23.0°
↑
8.0 km/h
3
22.0°
↑
10.0 km/h
4
22.0°
↑
12.0 km/h
5
21.0°
↑
11.0 km/h
6
21.0°
↑
11.0 km/h
7
20.0°
↑
10.0 km/h
8
21.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 110.68 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.98 µg/m³ |
| SO2: | 0.78 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.98 µg/m³ |
| PM10: | 6.98 µg/m³ |