Thời tiết tại Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷

32.1°C
cảm giác như 31.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 30% |
🌬️ Gió: | 26.3 kph (355°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 6 ngày cho Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
39.3°C
34.0°C
28.6°C
25%
33.5 kph
0.0 mm
2.0
06:42 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
31.2°C
26.1°C
21%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.7°C
30.3°C
23.5°C
26%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.7°C
31.4°C
25.7°C
20%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
31.3°C
26.5°C
18%
16.2 kph
0.0 mm
8.0
06:44 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
38.6°C
34.0°C
29.1°C
23%
13.0 kph
0.0 mm
8.0
06:44 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷
Saturday, October 04, 2025
41.0°C
37.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C

32.0°
↑
31.0 km/h
1

32.0°
↑
30.0 km/h
2

31.0°
↑
34.0 km/h
3

31.0°
↑
28.0 km/h
4

30.0°
↑
23.0 km/h
5

29.0°
↑
20.0 km/h
6

29.0°
↑
18.0 km/h
7

29.0°
↑
15.0 km/h
8

29.0°
↑
16.0 km/h
9

31.0°
↑
23.0 km/h
10

33.0°
↑
26.0 km/h
11

35.0°
↑
31.0 km/h
12

37.0°
↑
32.0 km/h
13

38.0°
↑
31.0 km/h
14

39.0°
↑
28.0 km/h
15

39.0°
↑
26.0 km/h
16

39.0°
↑
25.0 km/h
17

39.0°
↑
27.0 km/h
18

38.0°
↑
27.0 km/h
19

37.0°
↑
24.0 km/h
20

36.0°
↑
18.0 km/h
21

35.0°
↑
23.0 km/h
22

34.0°
↑
28.0 km/h
23

33.0°
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zouérat, Mô-ri-ta-ni-a (Mauritania) 🇲🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
CO: | 111.68 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 0.88 µg/m³ |
SO2: | 0.78 µg/m³ |
PM2.5: | 56.88 µg/m³ |
PM10: | 297.78 µg/m³ |