Thời tiết tại Zug, Tây Sahara 🇪🇭
31.8°C
cảm giác như 29.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Zug, Tây Sahara vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 20% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (9°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zug, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
26.0°C
20.4°C
31%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
08:11 AM
07:13 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
22.6°C
17.8°C
41%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
08:12 AM
07:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
21.8°C
16.9°C
39%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
08:12 AM
07:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
21.0°C
15.8°C
39%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
08:13 AM
07:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
19.2°C
15.7°C
43%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
08:14 AM
07:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
19.7°C
15.0°C
40%
22.3 kph
0.0 mm
5.0
08:14 AM
07:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
29.0°C
22.7°C
17.8°C
28%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
08:15 AM
07:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zug, Tây Sahara 🇪🇭
Monday, November 17, 2025
31.0°C
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
18
30.0°
↑
16.0 km/h
19
28.0°
↑
18.0 km/h
20
27.0°
↑
20.0 km/h
21
26.0°
↑
22.0 km/h
22
25.0°
↑
20.0 km/h
23
24.0°
↑
21.0 km/h
23.0°
↑
22.0 km/h
1
22.0°
↑
22.0 km/h
2
22.0°
↑
22.0 km/h
3
21.0°
↑
20.0 km/h
4
20.0°
↑
18.0 km/h
5
20.0°
↑
18.0 km/h
6
19.0°
↑
21.0 km/h
7
18.0°
↑
21.0 km/h
8
18.0°
↑
22.0 km/h
9
19.0°
↑
27.0 km/h
10
21.0°
↑
26.0 km/h
11
23.0°
↑
25.0 km/h
12
24.0°
↑
23.0 km/h
13
25.0°
↑
20.0 km/h
14
26.0°
↑
19.0 km/h
15
27.0°
↑
18.0 km/h
16
27.0°
↑
15.0 km/h
17
27.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zug, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 111.68 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.68 µg/m³ |
| SO2: | 0.78 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.88 µg/m³ |
| PM10: | 186.98 µg/m³ |