Thời tiết tại Tifariti, Tây Sahara 🇪🇭

35.9°C
cảm giác như 34.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tifariti, Tây Sahara vào 15:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 15% |
🌬️ Gió: | 33.1 kph (340°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tifariti, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
28.7°C
22.3°C
28%
34.9 kph
0.0 mm
2.0
07:36 AM
07:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
25.0°C
16.9°C
49%
32.4 kph
0.0 mm
2.0
07:37 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
27.8°C
20.8°C
36%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
07:37 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.1°C
28.9°C
21.7°C
29%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
07:38 AM
07:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
37.1°C
29.7°C
24.0°C
22%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
07:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
28.2°C
22.6°C
34%
27.4 kph
0.0 mm
7.0
07:39 AM
07:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
23.4°C
17.3°C
48%
27.4 kph
0.0 mm
6.0
07:39 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tifariti, Tây Sahara 🇪🇭
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
31.0°C
26.0°C
20.0°C
14.0°C
16

36.0°
↑
34.0 km/h
17

34.0°
↑
35.0 km/h
18

33.0°
↑
33.0 km/h
19

30.0°
↑
32.0 km/h
20

28.0°
↑
33.0 km/h
21

26.0°
↑
30.0 km/h
22

24.0°
↑
27.0 km/h
23

22.0°
↑
27.0 km/h

21.0°
↑
27.0 km/h
1

20.0°
↑
27.0 km/h
2

19.0°
↑
27.0 km/h
3

19.0°
↑
27.0 km/h
4

18.0°
↑
27.0 km/h
5

18.0°
↑
27.0 km/h
6

17.0°
↑
28.0 km/h
7

17.0°
↑
28.0 km/h
8

18.0°
↑
28.0 km/h
9

21.0°
↑
27.0 km/h
10

24.0°
↑
24.0 km/h
11

27.0°
↑
21.0 km/h
12

30.0°
↑
19.0 km/h
13

32.0°
↑
16.0 km/h
14

34.0°
↑
14.0 km/h
15

34.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tifariti, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 113.68 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 0.88 µg/m³ |
PM2.5: | 47.58 µg/m³ |
PM10: | 454.28 µg/m³ |