Thời tiết tại Tifariti, Tây Sahara 🇪🇭
12.7°C
cảm giác như 10.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tifariti, Tây Sahara vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 23.8 kph (335°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 26% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tifariti, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
17.1°C
12.4°C
64%
35.3 kph
0.0 mm
1.0
08:03 AM
06:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
16.4°C
12.0°C
63%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
08:04 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
16.5°C
11.6°C
61%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
08:04 AM
06:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
17.5°C
12.8°C
56%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
08:05 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
20.7°C
17.5°C
33%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
08:06 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
25.0°C
22.0°C
20.4°C
26%
28.8 kph
0.0 mm
6.0
08:07 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
20.7°C
17.7°C
23%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
08:07 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tifariti, Tây Sahara 🇪🇭
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7
12.0°
↑
21.0 km/h
8
13.0°
↑
22.0 km/h
9
15.0°
↑
30.0 km/h
10
17.0°
↑
34.0 km/h
11
19.0°
↑
35.0 km/h
12
21.0°
↑
35.0 km/h
13
22.0°
↑
35.0 km/h
14
23.0°
↑
34.0 km/h
15
23.0°
↑
34.0 km/h
16
23.0°
↑
33.0 km/h
17
22.0°
↑
31.0 km/h
18
20.0°
↑
27.0 km/h
19
19.0°
↑
24.0 km/h
20
18.0°
↑
24.0 km/h
21
17.0°
↑
23.0 km/h
22
16.0°
↑
22.0 km/h
23
15.0°
↑
20.0 km/h
14.0°
↑
18.0 km/h
1
13.0°
↑
19.0 km/h
2
13.0°
↑
19.0 km/h
3
13.0°
↑
19.0 km/h
4
12.0°
↑
18.0 km/h
5
12.0°
↑
17.0 km/h
6
12.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tifariti, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 114.68 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.78 µg/m³ |
| SO2: | 0.88 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.58 µg/m³ |
| PM10: | 39.48 µg/m³ |