Thời tiết tại Dakhla, Tây Sahara 🇪🇭
20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dakhla, Tây Sahara vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 31.3 kph (37°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dakhla, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.1°C
19.8°C
17.6°C
79%
32.0 kph
0.0 mm
1.0
08:20 AM
07:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.9°C
19.5°C
17.4°C
79%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
08:21 AM
07:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.2°C
19.7°C
17.6°C
77%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
08:22 AM
07:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
19.9°C
17.6°C
74%
32.8 kph
0.0 mm
1.0
08:22 AM
07:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
20.1°C
18.6°C
69%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
08:23 AM
07:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
22.1°C
19.8°C
71%
20.2 kph
0.6 mm
5.0
08:24 AM
07:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
22.8°C
22.2°C
21.4°C
60%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
08:24 AM
07:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dakhla, Tây Sahara 🇪🇭
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
21.0°C
19.0°C
17.0°C
15.0°C
2
20.0°
↑
31.0 km/h
3
20.0°
↑
31.0 km/h
4
19.0°
↑
29.0 km/h
5
18.0°
↑
28.0 km/h
6
18.0°
↑
30.0 km/h
7
18.0°
↑
30.0 km/h
8
18.0°
↑
31.0 km/h
9
18.0°
↑
31.0 km/h
10
19.0°
↑
31.0 km/h
11
19.0°
↑
30.0 km/h
12
20.0°
↑
28.0 km/h
13
21.0°
↑
30.0 km/h
14
21.0°
↑
32.0 km/h
15
21.0°
↑
31.0 km/h
16
21.0°
↑
30.0 km/h
17
21.0°
↑
28.0 km/h
18
21.0°
↑
28.0 km/h
19
20.0°
↑
28.0 km/h
20
20.0°
↑
28.0 km/h
21
20.0°
↑
30.0 km/h
22
20.0°
↑
30.0 km/h
23
20.0°
↑
27.0 km/h
20.0°
↑
25.0 km/h
1
20.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dakhla, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 114.68 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.88 µg/m³ |
| SO2: | 0.88 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.28 µg/m³ |
| PM10: | 189.78 µg/m³ |