Thời tiết tại Dakhla, Tây Sahara 🇪🇭

23.1°C
cảm giác như 25.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dakhla, Tây Sahara vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 35.6 kph (22°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dakhla, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
22.3°C
20.6°C
78%
36.7 kph
0.0 mm
1.0
07:57 AM
07:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
21.6°C
20.3°C
80%
34.9 kph
0.0 mm
2.0
07:57 AM
07:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
21.1°C
19.3°C
85%
34.6 kph
0.0 mm
2.0
07:57 AM
07:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
21.1°C
19.3°C
87%
35.6 kph
0.0 mm
2.0
07:58 AM
07:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
21.4°C
19.5°C
85%
37.1 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
07:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.7°C
21.6°C
19.7°C
84%
32.8 kph
0.0 mm
6.0
07:59 AM
07:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
21.1°C
19.5°C
84%
31.3 kph
0.0 mm
6.0
07:59 AM
07:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dakhla, Tây Sahara 🇪🇭
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
18

23.0°
↑
36.0 km/h
19

22.0°
↑
37.0 km/h
20

22.0°
↑
37.0 km/h
21

22.0°
↑
36.0 km/h
22

22.0°
↑
35.0 km/h
23

22.0°
↑
34.0 km/h

22.0°
↑
34.0 km/h
1

22.0°
↑
34.0 km/h
2

22.0°
↑
34.0 km/h
3

21.0°
↑
33.0 km/h
4

20.0°
↑
32.0 km/h
5

20.0°
↑
30.0 km/h
6

20.0°
↑
29.0 km/h
7

20.0°
↑
29.0 km/h
8

20.0°
↑
29.0 km/h
9

21.0°
↑
30.0 km/h
10

22.0°
↑
31.0 km/h
11

22.0°
↑
33.0 km/h
12

22.0°
↑
35.0 km/h
13

22.0°
↑
35.0 km/h
14

23.0°
↑
35.0 km/h
15

23.0°
↑
35.0 km/h
16

22.0°
↑
35.0 km/h
17

22.0°
↑
34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dakhla, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
CO: | 125.68 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 0.78 µg/m³ |
PM2.5: | 68.48 µg/m³ |
PM10: | 460.78 µg/m³ |