Thời tiết tại Laayoune Plage, Tây Sahara 🇪🇭
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Laayoune Plage, Tây Sahara vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 22.7 kph (8°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Laayoune Plage, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
20.4°C
18.6°C
72%
27.7 kph
0.1 mm
1.0
08:14 AM
07:01 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
19.6°C
16.7°C
68%
29.5 kph
0.1 mm
1.0
08:15 AM
07:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
19.0°C
15.9°C
64%
26.3 kph
0.1 mm
1.0
08:16 AM
07:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
22.2°C
18.9°C
16.1°C
63%
28.8 kph
0.1 mm
1.0
08:17 AM
07:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
21.1°C
17.8°C
15.3°C
65%
36.4 kph
0.0 mm
1.0
08:17 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
19.2°C
15.3°C
57%
27.0 kph
0.0 mm
5.0
08:18 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
20.8°C
16.5°C
39%
33.1 kph
0.0 mm
6.0
08:19 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Laayoune Plage, Tây Sahara 🇪🇭
Monday, November 17, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
20
20.0°
↑
22.0 km/h
21
20.0°
↑
21.0 km/h
22
19.0°
↑
16.0 km/h
23
19.0°
↑
13.0 km/h
18.0°
↑
14.0 km/h
1
18.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2
18.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
3
18.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
4
18.0°
↑
14.0 km/h
5
17.0°
↑
14.0 km/h
6
17.0°
↑
14.0 km/h
7
17.0°
↑
12.0 km/h
8
17.0°
↑
11.0 km/h
9
19.0°
↑
14.0 km/h
10
21.0°
↑
20.0 km/h
11
22.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
12
22.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
13
23.0°
↑
28.0 km/h
14
23.0°
↑
28.0 km/h
15
23.0°
↑
27.0 km/h
16
22.0°
↑
28.0 km/h
17
22.0°
↑
30.0 km/h
18
20.0°
↑
24.0 km/h
19
20.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Laayoune Plage, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 120.85 µg/m³ |
| O3: | 87.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.45 µg/m³ |
| PM10: | 267.25 µg/m³ |