Thời tiết tại Daoura, Tây Sahara 🇪🇭
20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Daoura, Tây Sahara vào 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Daoura, Tây Sahara 🇪🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
19.6°C
16.7°C
67%
29.9 kph
0.2 mm
1.0
08:15 AM
07:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.6°C
18.8°C
16.0°C
69%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
08:16 AM
07:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
22.3°C
18.4°C
15.3°C
70%
24.8 kph
0.1 mm
1.0
08:17 AM
07:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
18.4°C
15.1°C
69%
29.9 kph
0.1 mm
1.0
08:17 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
27.5°C
18.9°C
15.2°C
70%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
08:18 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
29.5°C
25.0°C
21.0°C
27%
27.4 kph
0.0 mm
7.0
08:19 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
22.6°C
19.5°C
32%
29.2 kph
0.0 mm
6.0
08:20 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Daoura, Tây Sahara 🇪🇭
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
21
19.0°
↑
16.0 km/h
22
18.0°
↑
14.0 km/h
23
18.0°
↑
13.0 km/h
17.0°
↑
10.0 km/h
1
17.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
2
17.0°
↑
9.0 km/h
3
17.0°
↑
9.0 km/h
4
17.0°
↑
10.0 km/h
5
16.0°
↑
10.0 km/h
6
16.0°
↑
10.0 km/h
7
16.0°
↑
9.0 km/h
8
16.0°
↑
8.0 km/h
9
18.0°
↑
7.0 km/h
10
20.0°
↑
10.0 km/h
11
21.0°
↑
14.0 km/h
12
22.0°
↑
16.0 km/h
13
23.0°
↑
20.0 km/h
14
22.0°
↑
23.0 km/h
15
22.0°
↑
23.0 km/h
16
22.0°
↑
23.0 km/h
17
21.0°
↑
23.0 km/h
18
20.0°
↑
20.0 km/h
19
19.0°
↑
18.0 km/h
20
19.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Daoura, Tây Sahara 🇪🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.95 µg/m³ |
| PM10: | 253.25 µg/m³ |