Thời tiết tại Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Chisinau.

9.4°C
cảm giác như 7.6°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Chisinau tại 9:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (47°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Chisinau
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
14.1°C
12.2°C
9.0°C
83%
19.1 kph
7.4 mm
0.0
07:08 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
11.6°C
6.5°C
75%
18.4 kph
2.6 mm
1.0
07:09 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
11.3°C
10.2°C
82%
11.9 kph
0.5 mm
0.0
07:10 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa rơi nặng hạt
11.0°C
10.6°C
9.9°C
92%
24.8 kph
20.9 mm
0.0
07:12 AM
06:32 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
11.2°C
10.9°C
10.6°C
87%
27.0 kph
8.1 mm
0.0
07:13 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
11.5°C
10.5°C
76%
31.7 kph
0.3 mm
3.0
07:14 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Có mây
14.9°C
10.9°C
7.2°C
74%
24.1 kph
0.0 mm
4.0
07:16 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Chisinau
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
10

13.0°
1.1 mm
↑10.0 km/h
11

13.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
12

13.0°
0.3 mm
↑13.0 km/h
13

13.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
14

14.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
15

14.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
16

14.0°
0.4 mm
↑15.0 km/h
17

12.0°
1.1 mm
↑15.0 km/h
18

12.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
19

12.0°
↑17.0 km/h
20

11.0°
↑16.0 km/h
21

11.0°
↑16.0 km/h
22

10.0°
↑15.0 km/h
23

9.0°
↑14.0 km/h

9.0°
↑16.0 km/h
1

10.0°
↑18.0 km/h
2

9.0°
↑17.0 km/h
3

8.0°
↑12.0 km/h
4

7.0°
↑8.0 km/h
5

7.0°
↑8.0 km/h
6

6.0°
↑9.0 km/h
7

7.0°
↑9.0 km/h
8

10.0°
↑10.0 km/h
9

12.0°
↑9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chisinau (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910