Thời tiết tại Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩

10.3°C
cảm giác như 8.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (66°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
12.3°C
10.5°C
8.1°C
83%
19.8 kph
7.5 mm
0.0
07:12 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
10.5°C
8.0°C
81%
19.1 kph
1.9 mm
0.0
07:13 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
9.8°C
8.7°C
82%
9.0 kph
0.3 mm
0.0
07:15 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
10.2°C
8.9°C
79%
15.1 kph
1.5 mm
1.0
07:16 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
14.0°C
10.3°C
8.8°C
74%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
07:17 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
15.6°C
10.6°C
7.2°C
75%
24.1 kph
0.0 mm
3.0
07:19 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
U ám
15.3°C
12.2°C
8.8°C
70%
30.2 kph
0.0 mm
3.0
07:20 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5

10.0°
3.1 mm
↑
12.0 km/h
6

9.0°
2.1 mm
↑
13.0 km/h
7

9.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
8

9.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
9

9.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
10

10.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
11

10.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
12

10.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
13

11.0°
↑
5.0 km/h
14

12.0°
↑
4.0 km/h
15

12.0°
↑
4.0 km/h
16

12.0°
↑
5.0 km/h
17

12.0°
↑
6.0 km/h
18

11.0°
↑
5.0 km/h
19

11.0°
↑
5.0 km/h
20

10.0°
↑
6.0 km/h
21

9.0°
↑
9.0 km/h
22

8.0°
↑
8.0 km/h
23

8.0°
↑
8.0 km/h

8.0°
↑
7.0 km/h
1

8.0°
↑
9.0 km/h
2

8.0°
↑
7.0 km/h
3

9.0°
↑
4.0 km/h
4

9.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 48.0 µg/m³ |
NO2: | 3.45 µg/m³ |
SO2: | 3.45 µg/m³ |
PM2.5: | 12.55 µg/m³ |
PM10: | 16.35 µg/m³ |