Thời tiết tại Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
3.1°C
cảm giác như -0.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (139°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
U ám
7.4°C
5.5°C
3.2°C
91%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
04:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
10.1°C
6.3°C
91%
22.0 kph
1.1 mm
0.0
07:23 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.2°C
5.7°C
3.4°C
82%
21.6 kph
0.2 mm
0.0
07:24 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.0°C
3.6°C
1.2°C
89%
17.3 kph
3.7 mm
0.0
07:26 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
5.4°C
1.7°C
0.1°C
74%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
10.1°C
4.8°C
0.5°C
80%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
4.8°C
1.3°C
76%
19.1 kph
0.1 mm
1.0
07:30 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Thursday, November 20, 2025
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
2
3.0°
↑
17.0 km/h
3
3.0°
↑
17.0 km/h
4
4.0°
↑
17.0 km/h
5
4.0°
↑
16.0 km/h
6
4.0°
↑
16.0 km/h
7
4.0°
↑
17.0 km/h
8
4.0°
↑
17.0 km/h
9
5.0°
↑
17.0 km/h
10
5.0°
↑
16.0 km/h
11
6.0°
↑
15.0 km/h
12
6.0°
↑
14.0 km/h
13
7.0°
↑
13.0 km/h
14
7.0°
↑
12.0 km/h
15
7.0°
↑
13.0 km/h
16
7.0°
↑
11.0 km/h
17
7.0°
↑
10.0 km/h
18
7.0°
↑
10.0 km/h
19
7.0°
↑
9.0 km/h
20
7.0°
↑
8.0 km/h
21
7.0°
↑
9.0 km/h
22
7.0°
↑
9.0 km/h
23
6.0°
↑
9.0 km/h
6.0°
↑
9.0 km/h
1
6.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bălţi, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 290.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.15 µg/m³ |
| PM10: | 20.45 µg/m³ |