Thời tiết tại Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
6.1°C
cảm giác như 2.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 22.7 kph (339°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
7.8°C
5.1°C
71%
24.8 kph
0.6 mm
0.0
07:18 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
4.8°C
4.4°C
3.2°C
90%
9.7 kph
7.0 mm
0.0
07:20 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
10.8°C
6.9°C
4.5°C
82%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
04:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
15.5°C
10.3°C
7.0°C
90%
16.9 kph
0.1 mm
0.0
07:22 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
6.0°C
5.2°C
0.7°C
88%
23.8 kph
5.9 mm
0.0
07:24 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.5°C
0.4°C
0.3°C
99%
18.0 kph
4.0 mm
1.0
07:25 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.7°C
-0.9°C
-3.3°C
91%
26.6 kph
0.2 mm
1.0
07:27 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
12
8.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
13
8.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
14
7.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
15
6.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
16
5.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
17
5.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
18
5.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19
5.0°
↑
5.0 km/h
20
6.0°
↑
2.0 km/h
21
6.0°
↑
4.0 km/h
22
6.0°
↑
3.0 km/h
23
6.0°
↑
2.0 km/h
6.0°
↑
1.0 km/h
1
6.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2
6.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
3
5.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
4
4.0°
1.4 mm
↑
7.0 km/h
5
4.0°
2.3 mm
↑
10.0 km/h
6
3.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
7
3.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
8
3.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9
4.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
10
4.0°
↑
6.0 km/h
11
4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 155.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 8.55 µg/m³ |