Thời tiết tại Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

10.3°C
cảm giác như 8.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (357°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 2.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
11.5°C
10.6°C
9.7°C
89%
14.4 kph
13.9 mm
0.0
07:13 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
10.9°C
7.6°C
79%
18.0 kph
2.5 mm
0.0
07:14 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
9.9°C
9.0°C
86%
9.4 kph
1.8 mm
0.0
07:16 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
9.6°C
7.9°C
88%
11.9 kph
2.4 mm
1.0
07:17 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
13.0°C
9.5°C
7.8°C
81%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
07:18 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.5°C
10.2°C
5.9°C
77%
20.2 kph
0.1 mm
4.0
07:20 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
17.4°C
12.9°C
8.6°C
67%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
07:21 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5

10.0°
3.4 mm
↑
11.0 km/h
6

10.0°
2.9 mm
↑
14.0 km/h
7

10.0°
2.4 mm
↑
9.0 km/h
8

10.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
10

10.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11

10.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

11.0°
↑
8.0 km/h
13

11.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14

12.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15

11.0°
↑
10.0 km/h
16

11.0°
↑
7.0 km/h
17

11.0°
↑
6.0 km/h
18

10.0°
↑
6.0 km/h
19

10.0°
↑
2.0 km/h
20

10.0°
↑
5.0 km/h
21

10.0°
↑
4.0 km/h
22

10.0°
↑
5.0 km/h
23

10.0°
↑
5.0 km/h

10.0°
↑
6.0 km/h
1

10.0°
↑
8.0 km/h
2

10.0°
↑
8.0 km/h
3

10.0°
↑
6.0 km/h
4

9.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Iaşi, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 181.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 4.45 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 12.85 µg/m³ |
PM10: | 15.85 µg/m³ |