Thời tiết tại Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
10.9°C
cảm giác như 9.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (287°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.2 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
11.4°C
9.6°C
7.5°C
89%
16.2 kph
15.0 mm
0.0
07:25 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
9.9°C
8.3°C
7.2°C
89%
18.4 kph
5.6 mm
0.0
07:26 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
13.6°C
9.5°C
6.8°C
85%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:28 AM
04:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.3°C
12.0°C
9.8°C
83%
13.7 kph
2.1 mm
0.0
07:29 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
10.6°C
9.1°C
6.2°C
92%
19.1 kph
10.7 mm
0.0
07:30 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
3.1°C
2.2°C
0.5°C
96%
22.0 kph
9.7 mm
1.0
07:31 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
2.2°C
-0.0°C
-1.9°C
83%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
07:33 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
5.0°C
13
10.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
14
9.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
15
9.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16
8.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
17
8.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
18
8.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
19
8.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
20
8.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
21
8.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
22
8.0°
3.2 mm
↑
4.0 km/h
23
8.0°
1.5 mm
↑
7.0 km/h
9.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
1
9.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
2
9.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
3
8.0°
1.0 mm
↑
12.0 km/h
4
8.0°
1.1 mm
↑
16.0 km/h
5
8.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
6
7.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
7
7.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
8
7.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
9
8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10
8.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
11
8.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12
9.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 184.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
| PM10: | 16.65 µg/m³ |