Thời tiết tại Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

7.1°C
cảm giác như 4.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (257°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.4 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 60% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
7.3°C
4.6°C
87%
23.4 kph
0.8 mm
0.0
07:26 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
15.4°C
9.1°C
4.0°C
75%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
12.9°C
10.5°C
8.7°C
84%
12.6 kph
12.2 mm
0.0
07:29 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.9°C
9.5°C
9.0°C
93%
18.0 kph
23.0 mm
0.0
07:30 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.1°C
11.0°C
9.6°C
79%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:31 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
18.5°C
13.0°C
8.9°C
70%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
07:33 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
14.5°C
10.2°C
70%
17.6 kph
0.0 mm
4.0
07:34 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
5

7.0°
↑
14.0 km/h
6

7.0°
↑
14.0 km/h
7

7.0°
↑
17.0 km/h
8

7.0°
↑
18.0 km/h
9

7.0°
↑
19.0 km/h
10

8.0°
↑
20.0 km/h
11

8.0°
↑
20.0 km/h
12

9.0°
↑
21.0 km/h
13

9.0°
↑
23.0 km/h
14

10.0°
↑
22.0 km/h
15

10.0°
↑
22.0 km/h
16

10.0°
↑
23.0 km/h
17

9.0°
↑
21.0 km/h
18

8.0°
↑
18.0 km/h
19

6.0°
↑
17.0 km/h
20

6.0°
↑
16.0 km/h
21

5.0°
↑
15.0 km/h
22

5.0°
↑
14.0 km/h
23

5.0°
↑
11.0 km/h

4.0°
↑
9.0 km/h
1

4.0°
↑
8.0 km/h
2

4.0°
↑
8.0 km/h
3

4.0°
↑
6.0 km/h
4

4.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Craiova, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 5.55 µg/m³ |