Thời tiết tại Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
15.2°C
cảm giác như 15.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 25.2 kph (210°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
14.3°C
11.5°C
70%
29.9 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
15.1°C
11.8°C
75%
33.5 kph
0.2 mm
0.0
07:05 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
15.7°C
12.1°C
79%
35.3 kph
0.6 mm
0.0
07:06 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
17.1°C
15.0°C
12.8°C
82%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
15.5°C
13.7°C
83%
30.6 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
16.7°C
15.3°C
72%
29.5 kph
0.0 mm
5.0
07:10 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
15.7°C
15.0°C
77%
27.4 kph
1.1 mm
4.0
07:11 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Monday, November 17, 2025
21.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
18
16.0°
↑
25.0 km/h
19
16.0°
↑
27.0 km/h
20
16.0°
↑
30.0 km/h
21
16.0°
↑
30.0 km/h
22
16.0°
↑
28.0 km/h
23
16.0°
↑
28.0 km/h
16.0°
↑
27.0 km/h
1
15.0°
↑
25.0 km/h
2
15.0°
↑
23.0 km/h
3
15.0°
↑
22.0 km/h
4
14.0°
↑
20.0 km/h
5
14.0°
↑
20.0 km/h
6
14.0°
↑
19.0 km/h
7
14.0°
↑
18.0 km/h
8
14.0°
↑
18.0 km/h
9
15.0°
↑
16.0 km/h
10
16.0°
↑
16.0 km/h
11
18.0°
↑
14.0 km/h
12
19.0°
↑
15.0 km/h
13
19.0°
↑
13.0 km/h
14
19.0°
↑
11.0 km/h
15
19.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
16
17.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
17
16.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.05 µg/m³ |
| PM10: | 17.75 µg/m³ |