Thời tiết tại Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

11.1°C
cảm giác như 8.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 24.8 kph (270°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.5 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 60% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
16.1°C
12.1°C
9.9°C
78%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
13.2°C
9.1°C
63%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
15.7°C
13.1°C
65%
26.3 kph
1.2 mm
0.0
07:09 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
17.8°C
16.3°C
15.1°C
74%
39.6 kph
5.5 mm
1.0
07:11 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
13.8°C
12.9°C
77%
41.0 kph
4.3 mm
3.0
07:12 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
18.0°C
14.5°C
11.4°C
59%
27.7 kph
0.0 mm
4.0
07:13 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
19.2°C
16.6°C
13.8°C
60%
22.0 kph
0.0 mm
5.0
07:14 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5

10.0°
↑
25.0 km/h
6

10.0°
↑
23.0 km/h
7

10.0°
↑
21.0 km/h
8

11.0°
↑
23.0 km/h
9

12.0°
↑
22.0 km/h
10

13.0°
↑
19.0 km/h
11

15.0°
↑
19.0 km/h
12

16.0°
↑
18.0 km/h
13

16.0°
↑
19.0 km/h
14

16.0°
↑
20.0 km/h
15

14.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
16

12.0°
↑
23.0 km/h
17

12.0°
↑
20.0 km/h
18

12.0°
↑
19.0 km/h
19

11.0°
↑
20.0 km/h
20

11.0°
↑
19.0 km/h
21

11.0°
↑
20.0 km/h
22

11.0°
↑
20.0 km/h
23

10.0°
↑
20.0 km/h

10.0°
↑
20.0 km/h
1

10.0°
↑
21.0 km/h
2

10.0°
↑
20.0 km/h
3

10.0°
↑
20.0 km/h
4

10.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Constanţa, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 5.25 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 5.55 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |