Thời tiết tại Cahul, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
5.4°C
cảm giác như 2.7°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Cahul, Môn-đô-va (Moldova) vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (126°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cahul, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
8.3°C
5.3°C
93%
13.0 kph
1.6 mm
0.0
07:15 AM
04:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
13.1°C
9.4°C
86%
28.4 kph
0.3 mm
0.0
07:16 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
8.4°C
5.1°C
85%
27.0 kph
0.8 mm
0.0
07:17 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.6°C
6.4°C
4.8°C
83%
25.2 kph
0.1 mm
0.0
07:19 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
7.8°C
4.6°C
2.1°C
70%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
12.5°C
8.2°C
3.4°C
78%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
07:21 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Có mây
12.3°C
9.2°C
5.3°C
81%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
07:23 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cahul, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Thursday, November 20, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
2
6.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
3
6.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
4
6.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
5
6.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
7
7.0°
↑
7.0 km/h
8
7.0°
↑
6.0 km/h
9
8.0°
↑
3.0 km/h
10
8.0°
↑
1.0 km/h
11
9.0°
↑
2.0 km/h
12
9.0°
↑
6.0 km/h
13
10.0°
↑
7.0 km/h
14
11.0°
↑
10.0 km/h
15
12.0°
↑
13.0 km/h
16
11.0°
↑
12.0 km/h
17
10.0°
↑
11.0 km/h
18
9.0°
↑
10.0 km/h
19
9.0°
↑
10.0 km/h
20
9.0°
↑
10.0 km/h
21
9.0°
↑
9.0 km/h
22
9.0°
↑
9.0 km/h
23
9.0°
↑
8.0 km/h
9.0°
↑
8.0 km/h
1
10.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cahul, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 281.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.15 µg/m³ |
| PM10: | 15.45 µg/m³ |