Thời tiết tại Dubăsari, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
3.3°C
cảm giác như 0.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Dubăsari, Môn-đô-va (Moldova) vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (116°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dubăsari, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
5.4°C
3.0°C
96%
12.6 kph
0.8 mm
0.0
07:15 AM
04:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
11.7°C
7.3°C
89%
28.4 kph
0.7 mm
0.0
07:17 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
7.7°C
5.7°C
86%
21.2 kph
1.1 mm
0.0
07:18 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
7.8°C
4.8°C
87%
20.5 kph
0.4 mm
0.0
07:20 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
6.6°C
4.2°C
2.5°C
71%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
12.1°C
7.4°C
2.2°C
81%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
07:22 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Có mây
10.3°C
8.1°C
4.6°C
80%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
07:24 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dubăsari, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩
Thursday, November 20, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1.0°C
2
3.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
3
3.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
4
3.0°
↑
13.0 km/h
5
4.0°
↑
10.0 km/h
6
4.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
7
4.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
8
4.0°
↑
9.0 km/h
9
4.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
10
5.0°
↑
7.0 km/h
11
5.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12
6.0°
↑
6.0 km/h
13
6.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14
6.0°
↑
5.0 km/h
15
7.0°
↑
5.0 km/h
16
7.0°
↑
5.0 km/h
17
7.0°
↑
6.0 km/h
18
7.0°
↑
6.0 km/h
19
8.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
20
8.0°
↑
7.0 km/h
21
8.0°
↑
8.0 km/h
22
7.0°
↑
7.0 km/h
23
7.0°
↑
8.0 km/h
7.0°
↑
8.0 km/h
1
7.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dubăsari, Môn-đô-va (Moldova) 🇲🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 298.85 µg/m³ |
| O3: | 20.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.15 µg/m³ |
| PM10: | 26.15 µg/m³ |