Thời tiết tại U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kiev.

9.7°C
cảm giác như 7.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kiev tại 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (90°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kiev
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
11.5°C
7.9°C
59%
16.2 kph
4.7 mm
0.0
07:03 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
11.0°C
9.8°C
83%
17.6 kph
0.4 mm
0.0
07:05 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Có mây
14.3°C
11.1°C
7.8°C
65%
9.7 kph
0.1 mm
0.0
07:06 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
U ám
14.4°C
12.3°C
10.8°C
61%
11.9 kph
0.1 mm
0.0
07:08 AM
06:23 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
11.4°C
10.4°C
72%
16.6 kph
0.2 mm
1.0
07:09 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
10.6°C
9.8°C
91%
18.0 kph
0.3 mm
3.0
07:11 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
U ám
11.6°C
10.2°C
8.8°C
84%
16.9 kph
0.1 mm
3.0
07:13 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Kiev
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
9

12.0°
↑14.0 km/h
10

13.0°
↑15.0 km/h
11

14.0°
↑14.0 km/h
12

16.0°
↑16.0 km/h
13

16.0°
↑14.0 km/h
14

15.0°
↑13.0 km/h
15

15.0°
↑16.0 km/h
16

13.0°
0.8 mm
↑14.0 km/h
17

11.0°
0.5 mm
↑8.0 km/h
18

11.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
19

11.0°
0.6 mm
↑10.0 km/h
20

11.0°
1.3 mm
↑9.0 km/h
21

11.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
22

12.0°
0.6 mm
↑13.0 km/h
23

12.0°
0.7 mm
↑15.0 km/h

12.0°
↑13.0 km/h
1

12.0°
↑13.0 km/h
2

12.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
3

12.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
4

12.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
5

12.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
6

11.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
7

11.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
8

11.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kiev (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910