Thời tiết tại Donetsk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
10.7°C
cảm giác như 8.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Donetsk, U-crai-na (Ukraine) vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 23.4 kph (186°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 62% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Donetsk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
12.9°C
10.3°C
81%
27.7 kph
0.1 mm
0.0
06:39 AM
03:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
8.1°C
8.5°C
7.1°C
84%
16.6 kph
7.4 mm
0.0
06:40 AM
03:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
11.4°C
10.3°C
92%
12.6 kph
2.3 mm
0.0
06:42 AM
03:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
15.9°C
12.4°C
10.6°C
74%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
03:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.9°C
11.1°C
9.1°C
63%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
06:45 AM
03:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
13.7°C
11.1°C
9.5°C
57%
10.1 kph
0.0 mm
3.0
06:46 AM
03:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
8.3°C
4.0°C
68%
25.9 kph
0.9 mm
2.0
06:48 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Donetsk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Tuesday, November 18, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
7
11.0°
↑
25.0 km/h
8
12.0°
↑
26.0 km/h
9
13.0°
↑
28.0 km/h
10
14.0°
↑
27.0 km/h
11
16.0°
↑
28.0 km/h
12
16.0°
↑
27.0 km/h
13
16.0°
↑
27.0 km/h
14
16.0°
↑
25.0 km/h
15
15.0°
↑
23.0 km/h
16
15.0°
↑
20.0 km/h
17
14.0°
↑
17.0 km/h
18
14.0°
↑
16.0 km/h
19
13.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20
13.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
21
12.0°
↑
13.0 km/h
22
12.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
23
12.0°
↑
8.0 km/h
12.0°
↑
10.0 km/h
1
11.0°
↑
16.0 km/h
2
10.0°
↑
17.0 km/h
3
9.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
4
8.0°
↑
15.0 km/h
5
8.0°
↑
13.0 km/h
6
8.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Donetsk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 284.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.15 µg/m³ |
| SO2: | 8.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.95 µg/m³ |
| PM10: | 31.25 µg/m³ |