Thời tiết tại Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦

9.4°C
cảm giác như 8.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) vào 20:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 98% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (145°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
11.3°C
9.5°C
7.7°C
80%
16.6 kph
11.2 mm
0.0
07:10 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
9.0°C
8.1°C
87%
19.4 kph
1.0 mm
0.0
07:12 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
12.8°C
9.0°C
5.6°C
77%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
9.8°C
8.7°C
77%
18.0 kph
0.9 mm
0.0
07:15 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
10.8°C
8.4°C
72%
22.7 kph
0.1 mm
1.0
07:17 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
15.2°C
8.9°C
6.6°C
73%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
07:18 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
11.3°C
9.5°C
74%
18.4 kph
0.3 mm
3.0
07:20 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
21

10.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
22

10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

10.0°
↑
8.0 km/h

10.0°
↑
7.0 km/h
1

10.0°
↑
8.0 km/h
2

10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
3

9.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4

9.0°
↑
8.0 km/h
5

8.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
6

8.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
7

8.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
8

8.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
9

9.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10

9.0°
↑
10.0 km/h
11

10.0°
↑
16.0 km/h
12

11.0°
↑
17.0 km/h
13

11.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14

10.0°
↑
19.0 km/h
15

9.0°
↑
19.0 km/h
16

9.0°
↑
15.0 km/h
17

9.0°
↑
13.0 km/h
18

8.0°
↑
11.0 km/h
19

8.0°
↑
8.0 km/h
20

8.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 198.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 18.05 µg/m³ |
PM10: | 20.65 µg/m³ |