Thời tiết tại Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
6.9°C
cảm giác như 3.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (186°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 20% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 14. thg 11
Nhiều nắng
10.7°C
6.3°C
3.3°C
77%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
04:25 PM
Waning Crescent
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
7.7°C
4.9°C
74%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
04:24 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
7.1°C
6.0°C
87%
10.4 kph
0.7 mm
0.0
07:18 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
12.2°C
9.5°C
6.4°C
79%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
6.8°C
-0.1°C
72%
27.4 kph
0.8 mm
0.0
07:21 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.5°C
0.2°C
-0.2°C
92%
15.8 kph
2.8 mm
1.0
07:23 AM
04:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
1.4°C
0.5°C
-0.1°C
91%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
04:19 PM
New Moon
Dự báo theo giờ cho Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Friday, November 14, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
19
7.0°
↑
16.0 km/h
20
6.0°
↑
17.0 km/h
21
6.0°
↑
19.0 km/h
22
6.0°
↑
20.0 km/h
23
6.0°
↑
20.0 km/h
6.0°
↑
21.0 km/h
1
6.0°
↑
21.0 km/h
2
6.0°
↑
20.0 km/h
3
6.0°
↑
20.0 km/h
4
6.0°
↑
20.0 km/h
5
6.0°
↑
16.0 km/h
6
6.0°
↑
13.0 km/h
7
5.0°
↑
13.0 km/h
8
5.0°
↑
10.0 km/h
9
6.0°
↑
12.0 km/h
10
8.0°
↑
13.0 km/h
11
10.0°
↑
12.0 km/h
12
11.0°
↑
9.0 km/h
13
12.0°
↑
8.0 km/h
14
12.0°
↑
9.0 km/h
15
11.0°
↑
7.0 km/h
16
10.0°
↑
8.0 km/h
17
9.0°
↑
7.0 km/h
18
8.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vinnytsya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 218.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
| PM10: | 20.45 µg/m³ |