Thời tiết tại Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Gisenyi.
21.5°C
cảm giác như 21.5°C
Mưa phùn nhẹ lả tả
Thời tiết hiện tại tại Gisenyi tại 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (230°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 86% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Gisenyi
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
21.5°C
18.1°C
15.9°C
87%
6.1 kph
13.1 mm
3.0
05:42 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
21.6°C
18.4°C
16.2°C
86%
6.8 kph
8.5 mm
3.0
05:42 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
18.7°C
15.6°C
80%
9.4 kph
2.2 mm
2.0
05:43 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
18.6°C
15.6°C
78%
10.4 kph
3.8 mm
2.0
05:43 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
18.6°C
15.8°C
79%
8.3 kph
4.7 mm
3.0
05:43 AM
05:55 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
21.5°C
18.1°C
16.1°C
84%
7.6 kph
7.4 mm
5.0
05:43 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
17.2°C
15.6°C
90%
8.3 kph
2.4 mm
5.0
05:43 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Gisenyi
Sunday, November 16, 2025
23.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
13
21.0°
0.8 mm
↑3.0 km/h
14
20.0°
1.2 mm
↑1.0 km/h
15
20.0°
0.8 mm
↑2.0 km/h
16
20.0°
0.9 mm
↑2.0 km/h
17
20.0°
0.8 mm
↑1.0 km/h
18
18.0°
0.6 mm
↑2.0 km/h
19
17.0°
0.9 mm
↑4.0 km/h
20
17.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
21
17.0°
0.5 mm
↑6.0 km/h
22
17.0°
1.8 mm
↑4.0 km/h
23
16.0°
1.1 mm
↑2.0 km/h
16.0°
0.4 mm
↑2.0 km/h
1
16.0°
0.4 mm
↑4.0 km/h
2
16.0°
0.5 mm
↑5.0 km/h
3
16.0°
0.5 mm
↑6.0 km/h
4
17.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
5
17.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
6
17.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
7
18.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
8
18.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
9
20.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
10
21.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
11
21.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
12
22.0°
0.5 mm
↑5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gisenyi (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910