Thời tiết tại Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Gisenyi.

16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Gisenyi tại 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (32°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 88% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Gisenyi
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
23.0°C
18.7°C
15.9°C
82%
6.8 kph
19.9 mm
2.0
05:48 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
23.4°C
18.8°C
16.2°C
81%
11.5 kph
9.8 mm
2.0
05:48 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
23.3°C
18.7°C
16.0°C
81%
7.9 kph
10.2 mm
2.0
05:47 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
23.0°C
18.8°C
15.8°C
81%
6.5 kph
13.8 mm
4.0
05:47 AM
05:55 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
23.8°C
18.1°C
15.8°C
80%
6.8 kph
5.7 mm
5.0
05:47 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
19.1°C
15.5°C
75%
5.8 kph
2.5 mm
5.0
05:46 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
19.7°C
16.0°C
72%
10.1 kph
0.6 mm
5.0
05:46 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Gisenyi
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
5

16.0°
↑7.0 km/h
6

16.0°
↑7.0 km/h
7

18.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
8

20.0°
0.4 mm
↑5.0 km/h
9

22.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
10

22.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
11

23.0°
0.5 mm
↑7.0 km/h
12

22.0°
1.0 mm
↑5.0 km/h
13

22.0°
0.9 mm
↑4.0 km/h
14

22.0°
0.9 mm
↑0.0 km/h
15

22.0°
1.2 mm
↑5.0 km/h
16

20.0°
2.9 mm
↑6.0 km/h
17

18.0°
1.8 mm
↑6.0 km/h
18

18.0°
2.7 mm
↑5.0 km/h
19

17.0°
2.6 mm
↑3.0 km/h
20

17.0°
0.3 mm
↑2.0 km/h
21

17.0°
0.6 mm
↑2.0 km/h
22

17.0°
0.6 mm
↑2.0 km/h
23

17.0°
0.3 mm
↑2.0 km/h

17.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
1

16.0°
↑2.0 km/h
2

16.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
3

16.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
4

17.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gisenyi (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910