Thời tiết tại Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Gisenyi.
22.2°C
cảm giác như 24.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Gisenyi tại 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (314°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 88% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Gisenyi
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
23.9°C
18.7°C
15.2°C
80%
7.2 kph
6.8 mm
2.0
05:43 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
18.3°C
15.3°C
81%
10.8 kph
3.4 mm
2.0
05:43 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
22.9°C
18.7°C
16.6°C
83%
7.9 kph
11.0 mm
2.0
05:43 AM
05:55 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
21.4°C
18.0°C
16.2°C
85%
7.6 kph
10.4 mm
2.0
05:43 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
19.5°C
17.3°C
16.2°C
92%
9.0 kph
20.0 mm
2.0
05:43 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
18.1°C
15.7°C
82%
6.5 kph
1.3 mm
5.0
05:44 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
18.3°C
15.2°C
79%
6.1 kph
0.9 mm
5.0
05:44 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Gisenyi
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
15
20.0°
0.9 mm
↑5.0 km/h
16
19.0°
0.8 mm
↑7.0 km/h
17
20.0°
0.7 mm
↑6.0 km/h
18
18.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
19
17.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
20
17.0°
0.3 mm
↑7.0 km/h
21
17.0°
0.8 mm
↑7.0 km/h
22
17.0°
0.6 mm
↑6.0 km/h
23
16.0°
↑6.0 km/h
16.0°
↑5.0 km/h
1
16.0°
↑5.0 km/h
2
16.0°
↑6.0 km/h
3
15.0°
↑6.0 km/h
4
15.0°
↑6.0 km/h
5
15.0°
↑6.0 km/h
6
15.0°
↑6.0 km/h
7
18.0°
↑5.0 km/h
8
21.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
9
23.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
10
23.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
11
23.0°
0.4 mm
↑6.0 km/h
12
23.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
13
21.0°
0.7 mm
↑4.0 km/h
14
20.0°
0.4 mm
↑7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gisenyi (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910