Thời tiết tại Pháp 🇫🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Paris.

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Paris tại 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 23.8 kph (219°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Paris
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
18.0°C
15.4°C
12.5°C
70%
29.2 kph
7.8 mm
0.0
07:55 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
14.0°C
11.5°C
61%
23.4 kph
0.7 mm
1.0
07:56 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Nhiều mây
17.3°C
14.8°C
12.0°C
69%
13.3 kph
0.1 mm
1.0
07:58 AM
07:19 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
20.7°C
16.2°C
12.1°C
64%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:59 AM
07:17 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Có mây
20.9°C
16.0°C
13.8°C
65%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
08:01 AM
07:15 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều nắng
19.8°C
15.8°C
13.0°C
64%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
08:02 AM
07:13 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
20.6°C
15.1°C
10.6°C
57%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
08:04 AM
07:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Paris
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
3

18.0°
↑26.0 km/h
4

18.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
5

18.0°
0.1 mm
↑29.0 km/h
6

18.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
7

18.0°
0.3 mm
↑29.0 km/h
8

16.0°
2.0 mm
↑25.0 km/h
9

14.0°
3.2 mm
↑24.0 km/h
10

13.0°
1.5 mm
↑23.0 km/h
11

13.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
12

16.0°
↑27.0 km/h
13

16.0°
↑29.0 km/h
14

17.0°
↑28.0 km/h
15

17.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
16

16.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
17

15.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
18

14.0°
↑27.0 km/h
19

13.0°
↑26.0 km/h
20

13.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
21

13.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
22

12.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
23

13.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h

13.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
1

13.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
2

13.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paris (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910