Thời tiết tại Pháp 🇫🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Paris.
7.2°C
cảm giác như 4.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Paris tại 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (262°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Paris
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
6.0°C
3.9°C
58%
15.8 kph
0.2 mm
0.0
08:05 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
7.3°C
5.8°C
3.7°C
79%
23.0 kph
5.2 mm
0.0
08:06 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
4.2°C
2.6°C
76%
25.9 kph
4.3 mm
0.0
08:07 AM
05:05 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
3.9°C
1.7°C
71%
16.2 kph
0.3 mm
0.0
08:09 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
3.4°C
1.7°C
78%
23.8 kph
3.5 mm
0.0
08:10 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
6.5°C
4.3°C
82%
15.8 kph
0.2 mm
2.0
08:12 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều mây
7.0°C
5.7°C
3.5°C
75%
11.9 kph
0.1 mm
2.0
08:13 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Paris
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
3.0°C
14
8.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
15
8.0°
↑14.0 km/h
16
8.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
17
8.0°
↑13.0 km/h
18
7.0°
↑13.0 km/h
19
6.0°
↑13.0 km/h
20
6.0°
↑13.0 km/h
21
6.0°
↑14.0 km/h
22
6.0°
↑15.0 km/h
23
6.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
5.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
1
6.0°
↑16.0 km/h
2
5.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
3
5.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
4
6.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
5
6.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
6
6.0°
↑17.0 km/h
7
6.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
8
6.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
9
6.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
10
7.0°
0.4 mm
↑21.0 km/h
11
6.0°
0.2 mm
↑20.0 km/h
12
7.0°
1.3 mm
↑21.0 km/h
13
7.0°
1.8 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paris (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910