Thời tiết tại Pháp 🇫🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Paris.
10.4°C
cảm giác như 9.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Paris tại 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (9°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.6 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Paris
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
11.0°C
9.5°C
87%
16.9 kph
3.5 mm
0.0
08:02 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
7.8°C
5.5°C
63%
22.7 kph
1.2 mm
0.0
08:03 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
8.3°C
5.8°C
3.8°C
62%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
08:05 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
5.6°C
4.5°C
74%
24.5 kph
1.8 mm
0.0
08:06 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
5.3°C
3.6°C
79%
14.8 kph
0.4 mm
0.0
08:07 AM
05:05 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
6.8°C
4.0°C
1.9°C
70%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
08:09 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
3.5°C
1.7°C
76%
20.5 kph
2.0 mm
1.0
08:10 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Paris
Sunday, November 16, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5.0°C
12
13.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
13
12.0°
0.5 mm
↑10.0 km/h
14
12.0°
0.9 mm
↑11.0 km/h
15
12.0°
0.3 mm
↑13.0 km/h
16
11.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
17
11.0°
0.3 mm
↑14.0 km/h
18
11.0°
0.4 mm
↑15.0 km/h
19
10.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
20
10.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
21
10.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
22
10.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
23
10.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
9.0°
↑17.0 km/h
1
8.0°
↑15.0 km/h
2
7.0°
↑13.0 km/h
3
7.0°
↑13.0 km/h
4
8.0°
↑15.0 km/h
5
8.0°
↑15.0 km/h
6
8.0°
↑13.0 km/h
7
8.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
8
8.0°
0.4 mm
↑17.0 km/h
9
8.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
10
8.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
11
9.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paris (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910