Thời tiết tại Marne La Vallée, Pháp 🇫🇷
0.4°C
cảm giác như -0.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Marne La Vallée, Pháp vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (3°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Marne La Vallée, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
5.5°C
3.1°C
61%
18.4 kph
0.2 mm
0.0
08:04 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
5.6°C
3.6°C
80%
20.2 kph
5.0 mm
0.0
08:05 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
3.1°C
1.0°C
75%
17.3 kph
4.0 mm
0.0
08:07 AM
05:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
3.0°C
0.2°C
81%
14.8 kph
0.9 mm
0.0
08:08 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
2.3°C
1.4°C
81%
28.1 kph
4.3 mm
0.0
08:10 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.1°C
5.7°C
3.3°C
88%
9.4 kph
0.5 mm
2.0
08:11 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
6.2°C
4.9°C
90%
26.6 kph
1.7 mm
2.0
08:12 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Marne La Vallée, Pháp 🇫🇷
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1.0°C
6
3.0°
↑
2.0 km/h
7
3.0°
↑
1.0 km/h
8
3.0°
↑
2.0 km/h
9
4.0°
↑
5.0 km/h
10
5.0°
↑
7.0 km/h
11
6.0°
↑
9.0 km/h
12
7.0°
↑
11.0 km/h
13
8.0°
↑
13.0 km/h
14
8.0°
↑
14.0 km/h
15
9.0°
↑
16.0 km/h
16
8.0°
↑
15.0 km/h
17
7.0°
↑
13.0 km/h
18
6.0°
↑
13.0 km/h
19
6.0°
↑
14.0 km/h
20
6.0°
↑
16.0 km/h
21
6.0°
↑
16.0 km/h
22
6.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
23
6.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
6.0°
↑
17.0 km/h
1
6.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
2
6.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
3
6.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
4
6.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
5
6.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Marne La Vallée, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 238.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
| PM10: | 26.85 µg/m³ |