Thời tiết tại Marseille, Pháp 🇫🇷

13.2°C
cảm giác như 13.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Marseille, Pháp vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (52°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Marseille, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
19.5°C
17.3°C
55%
47.9 kph
0.3 mm
1.0
07:40 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
18.8°C
15.9°C
13.5°C
51%
58.3 kph
0.0 mm
1.0
07:41 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
19.5°C
16.2°C
12.8°C
48%
28.1 kph
0.0 mm
1.0
07:42 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.3°C
17.6°C
15.5°C
57%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:43 AM
07:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.0°C
17.5°C
16.0°C
66%
14.0 kph
0.0 mm
5.0
07:44 AM
07:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.8°C
18.7°C
16.4°C
63%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
07:45 AM
07:05 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.3°C
19.4°C
17.6°C
64%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
07:47 AM
07:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Marseille, Pháp 🇫🇷
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
4

18.0°
↑
6.0 km/h
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

17.0°
↑
7.0 km/h
7

18.0°
↑
6.0 km/h
8

18.0°
↑
5.0 km/h
9

19.0°
↑
5.0 km/h
10

19.0°
↑
5.0 km/h
11

20.0°
↑
6.0 km/h
12

20.0°
↑
7.0 km/h
13

21.0°
↑
8.0 km/h
14

21.0°
↑
11.0 km/h
15

22.0°
↑
13.0 km/h
16

22.0°
↑
12.0 km/h
17

22.0°
↑
16.0 km/h
18

21.0°
↑
15.0 km/h
19

21.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
20

21.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
21

21.0°
↑
32.0 km/h
22

20.0°
↑
44.0 km/h
23

19.0°
↑
48.0 km/h

17.0°
↑
53.0 km/h
1

16.0°
↑
53.0 km/h
2

16.0°
↑
54.0 km/h
3

15.0°
↑
52.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Marseille, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 188.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 10.95 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 13.15 µg/m³ |
PM10: | 16.25 µg/m³ |