Thời tiết tại Marseille, Pháp 🇫🇷
9.2°C
cảm giác như 4.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Marseille, Pháp vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 43.6 kph (328°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Marseille, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
13.6°C
9.1°C
74%
43.9 kph
0.1 mm
0.0
07:35 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
10.2°C
8.1°C
61%
34.6 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
8.8°C
6.7°C
54%
21.6 kph
0.2 mm
0.0
07:37 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
11.1°C
9.8°C
8.3°C
61%
23.4 kph
0.0 mm
0.0
07:38 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
9.7°C
7.5°C
5.4°C
60%
38.2 kph
0.1 mm
0.0
07:40 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
8.9°C
6.6°C
4.6°C
54%
31.7 kph
0.0 mm
3.0
07:41 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
12.0°C
9.3°C
7.2°C
61%
47.9 kph
0.0 mm
3.0
07:42 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Marseille, Pháp 🇫🇷
Monday, November 17, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
22
9.0°
↑
40.0 km/h
23
9.0°
↑
36.0 km/h
9.0°
↑
35.0 km/h
1
8.0°
↑
32.0 km/h
2
8.0°
↑
31.0 km/h
3
8.0°
↑
27.0 km/h
4
8.0°
↑
24.0 km/h
5
9.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
6
9.0°
↑
23.0 km/h
7
9.0°
↑
22.0 km/h
8
9.0°
↑
20.0 km/h
9
9.0°
↑
20.0 km/h
10
10.0°
↑
21.0 km/h
11
11.0°
↑
20.0 km/h
12
12.0°
↑
19.0 km/h
13
13.0°
↑
20.0 km/h
14
14.0°
↑
21.0 km/h
15
13.0°
↑
24.0 km/h
16
13.0°
↑
24.0 km/h
17
12.0°
↑
20.0 km/h
18
12.0°
↑
17.0 km/h
19
11.0°
↑
15.0 km/h
20
11.0°
↑
16.0 km/h
21
10.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Marseille, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 157.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 5.65 µg/m³ |