Thời tiết tại Nantes, Pháp 🇫🇷
1.1°C
cảm giác như -1.1°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Nantes, Pháp vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (17°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nantes, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
9.4°C
5.7°C
2.6°C
64%
12.6 kph
0.1 mm
0.0
08:15 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
6.9°C
2.4°C
77%
26.6 kph
2.6 mm
0.0
08:16 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
2.4°C
-0.1°C
75%
18.0 kph
0.6 mm
0.0
08:17 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
7.8°C
3.2°C
0.1°C
74%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
08:19 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
11.8°C
7.9°C
3.0°C
83%
35.6 kph
19.1 mm
0.0
08:20 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
9.7°C
8.7°C
77%
29.2 kph
0.5 mm
2.0
08:22 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
9.7°C
7.4°C
85%
36.7 kph
2.9 mm
2.0
08:23 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nantes, Pháp 🇫🇷
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
6
3.0°
↑
6.0 km/h
7
3.0°
↑
5.0 km/h
8
3.0°
↑
4.0 km/h
9
3.0°
↑
3.0 km/h
10
5.0°
↑
2.0 km/h
11
7.0°
↑
2.0 km/h
12
8.0°
↑
5.0 km/h
13
9.0°
↑
8.0 km/h
14
9.0°
↑
10.0 km/h
15
9.0°
↑
12.0 km/h
16
9.0°
↑
12.0 km/h
17
7.0°
↑
10.0 km/h
18
6.0°
↑
10.0 km/h
19
7.0°
↑
9.0 km/h
20
7.0°
↑
10.0 km/h
21
7.0°
↑
10.0 km/h
22
7.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
23
7.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
1
7.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
2
8.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
3
8.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
4
8.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
5
8.0°
0.8 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nantes, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 184.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.25 µg/m³ |
| PM10: | 16.85 µg/m³ |