Thời tiết tại Nantes, Pháp 🇫🇷

17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Nantes, Pháp vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 36.7 kph (281°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nantes, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
15.8°C
10.4°C
68%
37.4 kph
1.6 mm
1.0
08:09 AM
07:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
19.1°C
12.7°C
8.3°C
65%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
08:11 AM
07:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
20.4°C
13.7°C
8.3°C
67%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
08:12 AM
07:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
16.4°C
11.2°C
61%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
08:13 AM
07:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
16.3°C
11.8°C
68%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
08:15 AM
07:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.7°C
14.7°C
10.4°C
69%
18.7 kph
0.0 mm
4.0
08:16 AM
07:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.9°C
14.1°C
8.0°C
53%
22.3 kph
0.0 mm
4.0
08:17 AM
07:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nantes, Pháp 🇫🇷
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
18

14.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
19

13.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
20

13.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
21

12.0°
↑
19.0 km/h
22

11.0°
↑
15.0 km/h
23

10.0°
↑
16.0 km/h

10.0°
↑
15.0 km/h
1

10.0°
↑
13.0 km/h
2

9.0°
↑
12.0 km/h
3

9.0°
↑
12.0 km/h
4

9.0°
↑
12.0 km/h
5

8.0°
↑
12.0 km/h
6

8.0°
↑
13.0 km/h
7

8.0°
↑
13.0 km/h
8

9.0°
↑
13.0 km/h
9

12.0°
↑
17.0 km/h
10

14.0°
↑
20.0 km/h
11

16.0°
↑
20.0 km/h
12

17.0°
↑
20.0 km/h
13

18.0°
↑
18.0 km/h
14

19.0°
↑
19.0 km/h
15

19.0°
↑
20.0 km/h
16

19.0°
↑
20.0 km/h
17

18.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nantes, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 135.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
PM10: | 15.05 µg/m³ |