Thời tiết tại Nice, Pháp 🇫🇷

21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nice, Pháp vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (158°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nice, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
16.8°C
14.9°C
72%
10.8 kph
0.1 mm
1.0
07:32 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.3°C
16.7°C
14.1°C
58%
16.6 kph
0.8 mm
1.0
07:34 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
15.3°C
12.7°C
68%
11.5 kph
1.7 mm
1.0
07:35 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.4°C
16.0°C
13.6°C
65%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.5°C
16.3°C
14.1°C
69%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.0°C
16.9°C
15.4°C
66%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
07:38 AM
06:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.3°C
18.7°C
16.3°C
54%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
07:40 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nice, Pháp 🇫🇷
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
16

18.0°
↑
8.0 km/h
17

18.0°
↑
8.0 km/h
18

17.0°
↑
5.0 km/h
19

17.0°
↑
4.0 km/h
20

17.0°
↑
4.0 km/h
21

17.0°
↑
2.0 km/h
22

17.0°
↑
7.0 km/h
23

17.0°
↑
11.0 km/h

16.0°
↑
12.0 km/h
1

16.0°
↑
14.0 km/h
2

16.0°
↑
17.0 km/h
3

16.0°
↑
17.0 km/h
4

15.0°
↑
13.0 km/h
5

14.0°
↑
16.0 km/h
6

14.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7

14.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
8

15.0°
↑
9.0 km/h
9

17.0°
↑
6.0 km/h
10

18.0°
↑
5.0 km/h
11

19.0°
↑
9.0 km/h
12

19.0°
↑
15.0 km/h
13

19.0°
↑
16.0 km/h
14

19.0°
↑
15.0 km/h
15

19.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nice, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 100.0 µg/m³ |
NO2: | 4.35 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
PM10: | 11.35 µg/m³ |