Thời tiết tại Nice, Pháp 🇫🇷
17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nice, Pháp vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (229°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nice, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
13.0°C
11.1°C
61%
14.0 kph
0.3 mm
0.0
07:29 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
11.0°C
10.3°C
9.4°C
81%
10.4 kph
5.3 mm
0.0
07:31 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
8.8°C
6.2°C
59%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
07:32 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
6.2°C
4.3°C
53%
12.6 kph
2.1 mm
0.0
07:33 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
9.8°C
6.1°C
4.2°C
40%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
9.5°C
7.2°C
5.2°C
57%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
07:36 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
11.3°C
8.1°C
5.8°C
54%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
07:37 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nice, Pháp 🇫🇷
Tuesday, November 18, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
14
16.0°
↑
9.0 km/h
15
16.0°
↑
13.0 km/h
16
15.0°
↑
14.0 km/h
17
14.0°
↑
14.0 km/h
18
14.0°
↑
13.0 km/h
19
14.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
20
13.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
21
13.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
22
12.0°
↑
10.0 km/h
23
12.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
1
11.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
2
11.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
3
11.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
4
11.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
5
11.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
6
11.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
7
11.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
8
11.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
9
10.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
10
10.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
11
10.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
12
10.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
13
10.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nice, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 151.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.75 µg/m³ |
| PM10: | 4.65 µg/m³ |