Thời tiết tại Strasbourg, Pháp 🇫🇷
7.0°C
cảm giác như 6.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Strasbourg, Pháp vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (309°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Strasbourg, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
6.0°C
2.7°C
0.7°C
72%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:42 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
6.1°C
2.5°C
-0.2°C
68%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
07:44 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
2.9°C
2.0°C
85%
22.7 kph
1.2 mm
0.0
07:45 AM
04:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.7°C
2.3°C
1.1°C
85%
11.2 kph
0.7 mm
0.0
07:47 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
3.3°C
0.4°C
-1.6°C
83%
22.7 kph
0.9 mm
0.0
07:48 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.9°C
3.8°C
3.2°C
94%
19.1 kph
0.4 mm
1.0
07:50 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
3.1°C
0.5°C
86%
18.0 kph
0.6 mm
1.0
07:51 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Strasbourg, Pháp 🇫🇷
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
14
6.0°
↑
1.0 km/h
15
6.0°
↑
0.0 km/h
16
5.0°
↑
3.0 km/h
17
4.0°
↑
6.0 km/h
18
3.0°
↑
7.0 km/h
19
2.0°
↑
9.0 km/h
20
2.0°
↑
10.0 km/h
21
2.0°
↑
10.0 km/h
22
1.0°
↑
10.0 km/h
23
1.0°
↑
10.0 km/h
1.0°
↑
10.0 km/h
1
0.0°
↑
11.0 km/h
2
0.0°
↑
11.0 km/h
3
0.0°
↑
11.0 km/h
4
0.0°
↑
11.0 km/h
5
-0.0°
↑
12.0 km/h
6
-0.0°
↑
12.0 km/h
7
-0.0°
↑
12.0 km/h
8
-0.0°
↑
13.0 km/h
9
1.0°
↑
14.0 km/h
10
2.0°
↑
18.0 km/h
11
4.0°
↑
19.0 km/h
12
5.0°
↑
19.0 km/h
13
6.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Strasbourg, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 258.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.05 µg/m³ |
| PM10: | 20.95 µg/m³ |