Thời tiết tại Strasbourg, Pháp 🇫🇷

11.1°C
cảm giác như 9.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Strasbourg, Pháp vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (191°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Strasbourg, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
12.8°C
8.9°C
73%
29.2 kph
3.6 mm
0.0
07:33 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
9.9°C
7.7°C
78%
22.7 kph
2.7 mm
0.0
07:35 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
10.5°C
7.9°C
87%
13.3 kph
0.3 mm
0.0
07:36 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
18.7°C
13.9°C
9.9°C
78%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
18.4°C
13.8°C
11.4°C
84%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
07:39 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
18.7°C
15.0°C
12.0°C
78%
13.3 kph
0.0 mm
5.0
07:41 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.5°C
13.1°C
8.9°C
75%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
07:42 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Strasbourg, Pháp 🇫🇷
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
4

13.0°
↑
20.0 km/h
5

13.0°
↑
22.0 km/h
6

13.0°
↑
24.0 km/h
7

14.0°
↑
26.0 km/h
8

14.0°
↑
27.0 km/h
9

15.0°
↑
29.0 km/h
10

15.0°
↑
29.0 km/h
11

17.0°
↑
28.0 km/h
12

18.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
13

18.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
14

16.0°
1.6 mm
↑
29.0 km/h
15

13.0°
0.7 mm
↑
27.0 km/h
16

12.0°
0.6 mm
↑
22.0 km/h
17

12.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
18

11.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
19

10.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
20

10.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
21

9.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
22

9.0°
↑
16.0 km/h
23

9.0°
↑
18.0 km/h

9.0°
↑
20.0 km/h
1

9.0°
↑
21.0 km/h
2

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
3

10.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Strasbourg, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 193.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 11.65 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.65 µg/m³ |
PM10: | 13.25 µg/m³ |