Thời tiết tại Toulouse, Pháp 🇫🇷

16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Toulouse, Pháp vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (281°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toulouse, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
18.0°C
13.4°C
70%
34.6 kph
2.1 mm
1.0
07:56 AM
07:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
18.8°C
14.0°C
9.8°C
61%
21.6 kph
0.1 mm
1.0
07:57 AM
07:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
14.1°C
8.7°C
57%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
07:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.8°C
16.8°C
10.5°C
54%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:59 AM
07:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.5°C
15.8°C
12.0°C
59%
15.8 kph
0.0 mm
5.0
08:00 AM
07:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
22.6°C
16.8°C
12.1°C
70%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
08:01 AM
07:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
18.2°C
12.7°C
63%
19.1 kph
0.0 mm
5.0
08:02 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Toulouse, Pháp 🇫🇷
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
4

16.0°
↑
7.0 km/h
5

15.0°
↑
5.0 km/h
6

15.0°
↑
7.0 km/h
7

14.0°
↑
6.0 km/h
8

16.0°
↑
6.0 km/h
9

18.0°
↑
11.0 km/h
10

21.0°
↑
14.0 km/h
11

23.0°
↑
18.0 km/h
12

25.0°
↑
22.0 km/h
13

25.0°
↑
25.0 km/h
14

25.0°
↑
29.0 km/h
15

25.0°
↑
34.0 km/h
16

23.0°
0.2 mm
↑
35.0 km/h
17

16.0°
1.1 mm
↑
28.0 km/h
18

15.0°
0.4 mm
↑
25.0 km/h
19

15.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
20

15.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
21

14.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
22

14.0°
↑
23.0 km/h
23

13.0°
↑
19.0 km/h

13.0°
↑
16.0 km/h
1

12.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2

12.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3

13.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toulouse, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 177.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 12.95 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 14.65 µg/m³ |