Thời tiết tại Toulouse, Pháp 🇫🇷
14.0°C
cảm giác như 12.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Toulouse, Pháp vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (321°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toulouse, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
11.0°C
6.9°C
78%
21.6 kph
0.5 mm
0.0
07:51 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.6°C
5.3°C
2.0°C
64%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
5.8°C
1.6°C
72%
20.9 kph
2.0 mm
0.0
07:54 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
5.7°C
3.5°C
77%
20.9 kph
0.8 mm
0.0
07:55 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
2.6°C
0.6°C
79%
26.3 kph
0.1 mm
0.0
07:56 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.0°C
4.6°C
-0.2°C
66%
21.2 kph
0.3 mm
1.0
07:57 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
9.4°C
7.2°C
83%
24.5 kph
1.1 mm
2.0
07:59 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Toulouse, Pháp 🇫🇷
Monday, November 17, 2025
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
17
12.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18
12.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
19
10.0°
↑
22.0 km/h
20
9.0°
↑
22.0 km/h
21
8.0°
↑
19.0 km/h
22
7.0°
↑
15.0 km/h
23
7.0°
↑
14.0 km/h
7.0°
↑
15.0 km/h
1
6.0°
↑
15.0 km/h
2
6.0°
↑
16.0 km/h
3
5.0°
↑
15.0 km/h
4
4.0°
↑
14.0 km/h
5
4.0°
↑
13.0 km/h
6
3.0°
↑
12.0 km/h
7
2.0°
↑
12.0 km/h
8
2.0°
↑
12.0 km/h
9
3.0°
↑
13.0 km/h
10
4.0°
↑
15.0 km/h
11
6.0°
↑
16.0 km/h
12
7.0°
↑
18.0 km/h
13
8.0°
↑
19.0 km/h
14
8.0°
↑
18.0 km/h
15
9.0°
↑
18.0 km/h
16
8.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toulouse, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 146.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 5.85 µg/m³ |