Thời tiết tại la Massana, Andorra 🇦🇩
-2.6°C
cảm giác như -6.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại la Massana, Andorra vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 92% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (354°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 37% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho la Massana, Andorra 🇦🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
6.7°C
-1.4°C
-6.5°C
62%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
07:49 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết vừa lả tả
4.5°C
-2.0°C
-4.9°C
51%
6.5 kph
0.6 mm
0.0
07:50 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.4°C
-3.8°C
-7.3°C
85%
13.0 kph
9.4 mm
0.0
07:52 AM
05:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-4.5°C
-7.2°C
-9.5°C
82%
20.2 kph
2.9 mm
0.0
07:53 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.4°C
-6.3°C
-13.5°C
73%
18.7 kph
0.5 mm
1.0
07:54 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết nhẹ
3.5°C
-2.3°C
-6.5°C
88%
11.9 kph
0.7 mm
1.0
07:55 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
3.3°C
-2.7°C
-6.6°C
87%
11.5 kph
0.4 mm
1.0
07:56 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho la Massana, Andorra 🇦🇩
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
4.0°C
0.0°C
-4.0°C
-8.0°C
1
-3.0°
↑
12.0 km/h
2
-3.0°
↑
13.0 km/h
3
-4.0°
↑
13.0 km/h
4
-5.0°
↑
14.0 km/h
5
-6.0°
↑
15.0 km/h
6
-6.0°
↑
16.0 km/h
7
-6.0°
↑
17.0 km/h
8
-6.0°
↑
16.0 km/h
9
-1.0°
↑
13.0 km/h
10
3.0°
↑
12.0 km/h
11
4.0°
↑
12.0 km/h
12
6.0°
↑
9.0 km/h
13
7.0°
↑
8.0 km/h
14
7.0°
↑
7.0 km/h
15
6.0°
↑
8.0 km/h
16
2.0°
↑
8.0 km/h
17
-2.0°
↑
9.0 km/h
18
-4.0°
↑
11.0 km/h
19
-4.0°
↑
9.0 km/h
20
-4.0°
↑
9.0 km/h
21
-4.0°
↑
7.0 km/h
22
-4.0°
↑
6.0 km/h
23
-4.0°
↑
5.0 km/h
-4.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in la Massana, Andorra 🇦🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 125.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.45 µg/m³ |
| SO2: | 0.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.05 µg/m³ |
| PM10: | 2.25 µg/m³ |