Thời tiết tại Encamp, Andorra 🇦🇩

5.9°C
cảm giác như 4.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Encamp, Andorra vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (10°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Encamp, Andorra 🇦🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Nhiều nắng
14.4°C
9.6°C
5.9°C
51%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:52 AM
07:33 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Có mây
12.8°C
10.1°C
9.2°C
54%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:53 AM
07:31 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
10.8°C
8.3°C
78%
9.0 kph
0.2 mm
1.0
07:54 AM
07:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
10.2°C
7.3°C
84%
8.6 kph
0.2 mm
1.0
07:55 AM
07:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
15.5°C
11.2°C
9.6°C
87%
5.4 kph
0.1 mm
4.0
07:56 AM
07:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
13.1°C
10.9°C
76%
3.6 kph
0.1 mm
3.0
07:57 AM
07:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
12.9°C
10.9°C
75%
5.8 kph
0.5 mm
3.0
07:59 AM
07:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Encamp, Andorra 🇦🇩
Thursday, October 02, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3.0°C
3

6.0°
↑
5.0 km/h
4

6.0°
↑
6.0 km/h
5

6.0°
↑
6.0 km/h
6

6.0°
↑
6.0 km/h
7

6.0°
↑
5.0 km/h
8

8.0°
↑
5.0 km/h
9

9.0°
↑
4.0 km/h
10

11.0°
↑
4.0 km/h
11

12.0°
↑
3.0 km/h
12

13.0°
↑
3.0 km/h
13

14.0°
↑
3.0 km/h
14

14.0°
↑
4.0 km/h
15

14.0°
↑
5.0 km/h
16

14.0°
↑
4.0 km/h
17

12.0°
↑
4.0 km/h
18

12.0°
↑
3.0 km/h
19

10.0°
↑
2.0 km/h
20

10.0°
↑
3.0 km/h
21

10.0°
↑
4.0 km/h
22

10.0°
↑
4.0 km/h
23

10.0°
↑
3.0 km/h

10.0°
↑
2.0 km/h
1

10.0°
↑
5.0 km/h
2

10.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Encamp, Andorra 🇦🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 100.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 2.75 µg/m³ |
PM10: | 3.15 µg/m³ |