Thời tiết tại Encamp, Andorra 🇦🇩
-0.4°C
cảm giác như -4.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Encamp, Andorra vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (354°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Encamp, Andorra 🇦🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
4.0°C
0.8°C
-1.3°C
65%
11.9 kph
0.1 mm
0.0
07:49 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.6°C
-0.7°C
-2.7°C
60%
6.8 kph
0.3 mm
0.0
07:50 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-4.2°C
-6.1°C
-8.4°C
77%
11.2 kph
3.6 mm
0.0
07:51 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-8.9°C
-9.5°C
-11.6°C
84%
18.4 kph
10.8 mm
0.0
07:52 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
0.5°C
-5.8°C
-11.0°C
65%
10.8 kph
0.8 mm
0.0
07:54 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết nhẹ lả tả
1.6°C
0.0°C
-1.5°C
93%
7.6 kph
2.5 mm
1.0
07:55 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết nhẹ
2.0°C
1.2°C
0.7°C
89%
9.0 kph
0.1 mm
1.0
07:56 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Encamp, Andorra 🇦🇩
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
7
-1.0°
↑
12.0 km/h
8
-1.0°
↑
11.0 km/h
9
1.0°
↑
9.0 km/h
10
0.0°
↑
9.0 km/h
11
2.0°
↑
8.0 km/h
12
3.0°
↑
7.0 km/h
13
4.0°
↑
6.0 km/h
14
4.0°
↑
6.0 km/h
15
4.0°
↑
4.0 km/h
16
3.0°
↑
4.0 km/h
17
3.0°
↑
5.0 km/h
18
0.0°
↑
4.0 km/h
19
0.0°
↑
4.0 km/h
20
0.0°
↑
3.0 km/h
21
0.0°
↑
2.0 km/h
22
0.0°
↑
1.0 km/h
23
0.0°
↑
1.0 km/h
0.0°
↑
2.0 km/h
1
-0.0°
↑
2.0 km/h
2
-0.0°
↑
2.0 km/h
3
-0.0°
↑
2.0 km/h
4
-1.0°
↑
2.0 km/h
5
-1.0°
↑
3.0 km/h
6
-1.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Encamp, Andorra 🇦🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 106.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.45 µg/m³ |
| PM10: | 2.65 µg/m³ |