Thời tiết tại Arinsal, Andorra 🇦🇩

12.2°C
cảm giác như 11.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Arinsal, Andorra vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 91% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (355°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 82% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arinsal, Andorra 🇦🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
11.7°C
6.8°C
60%
10.8 kph
0.6 mm
1.0
07:55 AM
07:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
10.3°C
6.1°C
2.1°C
74%
14.4 kph
0.1 mm
1.0
07:56 AM
07:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
18.1°C
9.6°C
2.7°C
43%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:57 AM
07:27 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.3°C
11.5°C
6.2°C
48%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
07:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
9.5°C
4.5°C
60%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
07:59 AM
07:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
6.4°C
2.9°C
71%
10.1 kph
0.3 mm
2.0
08:00 AM
07:22 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
7.3°C
3.8°C
80%
9.4 kph
0.2 mm
2.0
08:01 AM
07:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Arinsal, Andorra 🇦🇩
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
0.0°C
20

12.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
21

11.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
22

10.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
23

10.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h

9.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
1

8.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
2

7.0°
↑
11.0 km/h
3

6.0°
↑
12.0 km/h
4

5.0°
↑
12.0 km/h
5

4.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6

3.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7

2.0°
↑
14.0 km/h
8

4.0°
↑
14.0 km/h
9

5.0°
↑
13.0 km/h
10

8.0°
↑
12.0 km/h
11

9.0°
↑
13.0 km/h
12

10.0°
↑
13.0 km/h
13

10.0°
↑
14.0 km/h
14

10.0°
↑
14.0 km/h
15

10.0°
↑
14.0 km/h
16

10.0°
↑
13.0 km/h
17

8.0°
↑
13.0 km/h
18

5.0°
↑
13.0 km/h
19

3.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arinsal, Andorra 🇦🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 84.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
PM10: | 3.15 µg/m³ |