Thời tiết tại Canillo, Andorra 🇦🇩

10.1°C
cảm giác như 9.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Canillo, Andorra vào 21:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (355°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 39% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Canillo, Andorra 🇦🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
14.6°C
11.1°C
9.2°C
47%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:53 AM
07:31 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
11.9°C
6.0°C
62%
10.8 kph
1.3 mm
1.0
07:54 AM
07:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
3.4°C
0.6°C
76%
12.2 kph
0.2 mm
1.0
07:55 AM
07:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
12.9°C
7.8°C
2.8°C
47%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:56 AM
07:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.6°C
11.4°C
8.2°C
51%
4.0 kph
0.0 mm
1.0
07:57 AM
07:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
14.7°C
9.8°C
7.6°C
56%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
07:59 AM
07:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
13.2°C
9.3°C
6.9°C
69%
4.0 kph
0.1 mm
3.0
08:00 AM
07:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Canillo, Andorra 🇦🇩
Friday, October 03, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
22

11.0°
↑
5.0 km/h
23

11.0°
↑
4.0 km/h

11.0°
↑
4.0 km/h
1

12.0°
↑
2.0 km/h
2

12.0°
↑
2.0 km/h
3

11.0°
↑
4.0 km/h
4

12.0°
↑
5.0 km/h
5

11.0°
↑
5.0 km/h
6

10.0°
↑
4.0 km/h
7

10.0°
↑
4.0 km/h
8

12.0°
↑
5.0 km/h
9

12.0°
↑
6.0 km/h
10

14.0°
↑
6.0 km/h
11

15.0°
↑
6.0 km/h
12

16.0°
↑
4.0 km/h
13

17.0°
↑
4.0 km/h
14

17.0°
↑
4.0 km/h
15

16.0°
↑
5.0 km/h
16

15.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17

13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

11.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19

9.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
20

9.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
21

8.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Canillo, Andorra 🇦🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 91.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 2.55 µg/m³ |
PM10: | 2.95 µg/m³ |