Thời tiết tại Liên bang Micronesia 🇫🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Palikir.
28.3°C
cảm giác như 32.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Palikir tại 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 29.9 kph (72°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Palikir
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
28.6°C
27.6°C
25.9°C
80%
31.3 kph
35.1 mm
2.0
06:19 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
29.1°C
28.6°C
28.0°C
76%
32.8 kph
5.5 mm
2.0
06:19 AM
06:06 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
29.0°C
28.8°C
28.5°C
78%
36.0 kph
9.2 mm
0.0
06:19 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
28.8°C
28.3°C
74%
34.6 kph
4.8 mm
2.0
06:20 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.7°C
28.3°C
74%
28.8 kph
2.7 mm
6.0
06:20 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.7°C
28.3°C
75%
30.6 kph
0.7 mm
6.0
06:20 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Palikir
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
6
28.0°
0.5 mm
↑29.0 km/h
7
29.0°
2.5 mm
↑30.0 km/h
8
28.0°
0.6 mm
↑30.0 km/h
9
28.0°
3.2 mm
↑28.0 km/h
10
28.0°
3.5 mm
↑28.0 km/h
11
28.0°
2.5 mm
↑26.0 km/h
12
28.0°
1.2 mm
↑26.0 km/h
13
28.0°
1.0 mm
↑28.0 km/h
14
28.0°
3.1 mm
↑27.0 km/h
15
27.0°
4.6 mm
↑30.0 km/h
16
26.0°
6.0 mm
↑31.0 km/h
17
26.0°
3.5 mm
↑31.0 km/h
18
26.0°
1.1 mm
↑29.0 km/h
19
26.0°
0.3 mm
↑26.0 km/h
20
27.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
21
27.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
22
27.0°
↑20.0 km/h
23
28.0°
↑17.0 km/h
28.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
1
28.0°
↑20.0 km/h
2
28.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
3
28.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
4
28.0°
0.8 mm
↑23.0 km/h
5
28.0°
0.4 mm
↑26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Palikir (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910