Thời tiết tại Nema, Liên bang Micronesia 🇫🇲

29.4°C
cảm giác như 34.9°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Nema, Liên bang Micronesia vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 20.5 kph (80°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nema, Liên bang Micronesia 🇫🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
27.0°C
26.4°C
77%
25.9 kph
15.5 mm
1.0
05:41 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.0°C
25.6°C
24.8°C
82%
26.6 kph
26.5 mm
1.0
05:40 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
27.5°C
26.1°C
74%
24.8 kph
8.6 mm
2.0
05:40 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
28.6°C
28.2°C
74%
22.7 kph
9.6 mm
3.0
05:40 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
28.5°C
27.8°C
75%
18.4 kph
8.5 mm
6.0
05:40 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.4°C
28.1°C
70%
11.9 kph
1.3 mm
6.0
05:40 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nema, Liên bang Micronesia 🇫🇲
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
9

28.0°
0.5 mm
↑
19.0 km/h
10

28.0°
1.2 mm
↑
14.0 km/h
11

27.0°
2.1 mm
↑
11.0 km/h
12

27.0°
1.8 mm
↑
10.0 km/h
13

27.0°
1.2 mm
↑
9.0 km/h
14

27.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
15

27.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
16

26.0°
1.2 mm
↑
14.0 km/h
17

26.0°
1.4 mm
↑
16.0 km/h
18

26.0°
1.2 mm
↑
17.0 km/h
19

26.0°
1.4 mm
↑
17.0 km/h
20

26.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h
21

27.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
22

27.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
23

27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h

27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
1

27.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
2

27.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
3

26.0°
2.2 mm
↑
5.0 km/h
4

25.0°
3.2 mm
↑
2.0 km/h
5

25.0°
2.9 mm
↑
6.0 km/h
6

25.0°
1.8 mm
↑
11.0 km/h
7

25.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
8

25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nema, Liên bang Micronesia 🇫🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 81.68 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 0.68 µg/m³ |
SO2: | 0.78 µg/m³ |
PM2.5: | 3.18 µg/m³ |
PM10: | 4.98 µg/m³ |