Thời tiết tại Colonia, Liên bang Micronesia 🇫🇲

25.2°C
cảm giác như 26.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Colonia, Liên bang Micronesia vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (199°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 19.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Colonia, Liên bang Micronesia 🇫🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
28.8°C
28.4°C
71%
15.5 kph
3.4 mm
3.0
06:36 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
28.5°C
27.9°C
75%
20.2 kph
9.8 mm
2.0
06:36 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
28.4°C
28.0°C
77%
27.7 kph
15.4 mm
3.0
06:36 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
27.6°C
26.3°C
78%
39.2 kph
19.9 mm
2.0
06:36 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
28.5°C
27.6°C
73%
24.1 kph
18.2 mm
6.0
06:36 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
28.1°C
27.5°C
72%
15.1 kph
2.7 mm
6.0
06:36 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Colonia, Liên bang Micronesia 🇫🇲
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
8

28.0°
1.6 mm
↑
8.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
10

28.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
11

29.0°
↑
11.0 km/h
12

29.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
13

29.0°
↑
12.0 km/h
14

29.0°
↑
13.0 km/h
15

29.0°
↑
14.0 km/h
16

29.0°
↑
13.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
18

29.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
19

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
20

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
22

29.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
23

29.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h

28.0°
1.4 mm
↑
14.0 km/h
1

28.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
2

28.0°
2.1 mm
↑
11.0 km/h
3

28.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
4

28.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
5

28.0°
↑
11.0 km/h
6

28.0°
↑
12.0 km/h
7

28.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Colonia, Liên bang Micronesia 🇫🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 76.85 µg/m³ |
O3: | 27.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 2.35 µg/m³ |
PM10: | 3.35 µg/m³ |