Thời tiết tại Weno, Liên bang Micronesia 🇫🇲
29.3°C
cảm giác như 34.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Weno, Liên bang Micronesia vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 24.8 kph (63°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Weno, Liên bang Micronesia 🇫🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
29.0°C
28.8°C
72%
25.6 kph
2.2 mm
2.0
05:45 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
28.8°C
28.5°C
75%
28.8 kph
3.2 mm
2.0
05:45 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
28.8°C
28.4°C
27.9°C
78%
32.0 kph
24.5 mm
2.0
05:46 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.8°C
28.7°C
28.5°C
78%
42.8 kph
20.0 mm
2.0
05:46 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
27.6°C
26.4°C
81%
35.6 kph
7.7 mm
6.0
05:46 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.9°C
28.8°C
73%
26.6 kph
0.9 mm
6.0
05:47 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Weno, Liên bang Micronesia 🇫🇲
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
3
29.0°
↑
25.0 km/h
4
29.0°
↑
26.0 km/h
5
29.0°
↑
25.0 km/h
6
29.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
7
29.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
8
29.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
9
29.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
10
29.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
11
29.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
12
29.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
13
29.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
14
29.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
15
29.0°
↑
23.0 km/h
16
29.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
17
29.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
18
29.0°
↑
24.0 km/h
19
29.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
20
29.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
21
29.0°
0.4 mm
↑
25.0 km/h
22
29.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
23
29.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
29.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
1
29.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
2
29.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Weno, Liên bang Micronesia 🇫🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 96.68 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.68 µg/m³ |
| SO2: | 1.18 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.98 µg/m³ |
| PM10: | 16.18 µg/m³ |