Thời tiết tại Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ 🇻🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Charlotte Amalie.
30.3°C
cảm giác như 38.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Charlotte Amalie tại 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (119°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Charlotte Amalie
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Có mây
29.6°C
27.2°C
26.6°C
77%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Nhiều nắng
30.1°C
27.9°C
26.6°C
80%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
28.2°C
27.0°C
83%
24.8 kph
1.0 mm
2.0
06:28 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
27.8°C
26.8°C
73%
27.0 kph
2.5 mm
2.0
06:28 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.6°C
27.0°C
72%
29.2 kph
1.1 mm
0.0
06:29 AM
05:42 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
27.1°C
26.8°C
72%
28.8 kph
1.3 mm
6.0
06:30 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
27.1°C
26.8°C
71%
27.7 kph
0.3 mm
6.0
06:30 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Charlotte Amalie
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
11
28.0°
↑13.0 km/h
12
28.0°
↑11.0 km/h
13
28.0°
↑10.0 km/h
14
28.0°
↑12.0 km/h
15
28.0°
↑13.0 km/h
16
28.0°
↑12.0 km/h
17
27.0°
↑13.0 km/h
18
27.0°
↑13.0 km/h
19
27.0°
↑12.0 km/h
20
27.0°
↑12.0 km/h
21
27.0°
↑14.0 km/h
22
27.0°
↑14.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
27.0°
↑13.0 km/h
1
27.0°
↑16.0 km/h
2
27.0°
↑18.0 km/h
3
27.0°
↑18.0 km/h
4
27.0°
↑17.0 km/h
5
27.0°
↑18.0 km/h
6
27.0°
↑18.0 km/h
7
27.0°
↑17.0 km/h
8
28.0°
↑17.0 km/h
9
29.0°
↑17.0 km/h
10
29.0°
↑17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Charlotte Amalie (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910