Thời tiết tại Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ 🇻🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Charlotte Amalie.

24.4°C
cảm giác như 26.6°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Charlotte Amalie tại 5:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (94°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 2.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Charlotte Amalie
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa rơi nặng hạt
29.2°C
28.7°C
26.7°C
84%
15.5 kph
43.1 mm
2.0
06:11 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
28.9°C
28.7°C
76%
23.8 kph
3.5 mm
2.0
06:11 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Có mây
31.0°C
28.8°C
28.3°C
75%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
28.7°C
28.7°C
28.0°C
74%
22.7 kph
11.2 mm
2.0
06:12 AM
06:03 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
29.0°C
28.3°C
73%
24.1 kph
1.7 mm
0.0
06:12 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.8°C
28.4°C
75%
26.3 kph
2.3 mm
6.0
06:12 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.7°C
28.4°C
74%
24.1 kph
0.1 mm
6.0
06:12 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Charlotte Amalie
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
6

29.0°
↑11.0 km/h
7

29.0°
↑12.0 km/h
8

29.0°
1.7 mm
↑13.0 km/h
9

29.0°
↑14.0 km/h
10

29.0°
↑14.0 km/h
11

29.0°
↑14.0 km/h
12

29.0°
↑14.0 km/h
13

29.0°
↑14.0 km/h
14

29.0°
↑12.0 km/h
15

28.0°
↑11.0 km/h
16

28.0°
↑11.0 km/h
17

27.0°
30.4 mm
↑12.0 km/h
18

28.0°
↑12.0 km/h
19

28.0°
↑13.0 km/h
20

29.0°
8.4 mm
↑13.0 km/h
21

29.0°
↑14.0 km/h
22

29.0°
↑15.0 km/h
23

29.0°
↑16.0 km/h

29.0°
↑17.0 km/h
1

29.0°
↑17.0 km/h
2

29.0°
↑17.0 km/h
3

29.0°
↑18.0 km/h
4

29.0°
↑19.0 km/h
5

29.0°
↑19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Charlotte Amalie (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910