Thời tiết tại Singapore 🇸🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Singapore.

26.3°C
cảm giác như 28.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Singapore tại 7:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (163°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Singapore
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Oct 03
Mưa vừa
28.8°C
27.9°C
26.9°C
75%
15.8 kph
7.2 mm
3.0
06:51 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa vừa
27.8°C
26.9°C
25.4°C
75%
32.8 kph
6.3 mm
2.0
06:50 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
27.8°C
26.7°C
73%
12.6 kph
2.9 mm
2.0
06:50 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
28.2°C
27.4°C
72%
15.1 kph
2.8 mm
3.0
06:50 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
27.6°C
26.9°C
73%
20.2 kph
4.2 mm
6.0
06:50 AM
06:55 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.1°C
27.2°C
71%
16.2 kph
0.6 mm
6.0
06:49 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.2°C
27.5°C
71%
14.8 kph
0.2 mm
6.0
06:49 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Singapore
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
8

27.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
10

28.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
11

28.0°
0.6 mm
↑11.0 km/h
12

28.0°
0.6 mm
↑13.0 km/h
13

28.0°
1.2 mm
↑15.0 km/h
14

28.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
15

28.0°
0.4 mm
↑14.0 km/h
16

29.0°
0.2 mm
↑12.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
18

28.0°
0.4 mm
↑10.0 km/h
19

28.0°
↑9.0 km/h
20

28.0°
↑8.0 km/h
21

28.0°
↑8.0 km/h
22

28.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
23

28.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h

28.0°
1.0 mm
↑5.0 km/h
1

27.0°
0.8 mm
↑7.0 km/h
2

27.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
3

26.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
4

26.0°
0.9 mm
↑12.0 km/h
5

26.0°
1.1 mm
↑16.0 km/h
6

26.0°
1.4 mm
↑24.0 km/h
7

26.0°
0.2 mm
↑30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Singapore (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910