Thời tiết tại Singapore 🇸🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Singapore.
24.4°C
cảm giác như 26.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Singapore tại 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (317°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Singapore
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
28.9°C
26.8°C
25.4°C
80%
17.3 kph
18.1 mm
2.0
06:47 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
28.2°C
26.5°C
24.6°C
79%
10.8 kph
5.5 mm
2.0
06:48 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
27.6°C
25.8°C
75%
17.6 kph
4.8 mm
2.0
06:48 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
29.2°C
27.7°C
26.4°C
76%
24.1 kph
12.7 mm
2.0
06:48 AM
06:52 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
28.8°C
27.1°C
25.4°C
81%
28.4 kph
13.7 mm
2.0
06:48 AM
06:52 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
26.9°C
25.9°C
80%
21.6 kph
4.1 mm
6.0
06:49 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
27.3°C
26.1°C
79%
29.2 kph
0.9 mm
6.0
06:49 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Singapore
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19
27.0°
1.1 mm
↑11.0 km/h
20
27.0°
1.2 mm
↑11.0 km/h
21
26.0°
0.9 mm
↑12.0 km/h
22
26.0°
1.0 mm
↑12.0 km/h
23
25.0°
1.1 mm
↑11.0 km/h
25.0°
0.8 mm
↑10.0 km/h
1
25.0°
0.7 mm
↑9.0 km/h
2
25.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
3
25.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
4
25.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
5
25.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
6
25.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
8
26.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
10
26.0°
↑9.0 km/h
11
26.0°
↑10.0 km/h
12
27.0°
↑9.0 km/h
13
28.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
14
28.0°
0.4 mm
↑9.0 km/h
15
28.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
16
28.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
17
28.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
18
28.0°
0.4 mm
↑7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Singapore (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910