Thời tiết tại Ulu Bedok, Singapore 🇸🇬

25.0°C
cảm giác như 27.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ulu Bedok, Singapore vào 5:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 35.6 kph (258°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ulu Bedok, Singapore 🇸🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
27.5°C
25.1°C
73%
35.6 kph
2.9 mm
2.0
06:50 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
28.3°C
27.1°C
72%
14.4 kph
5.8 mm
2.0
06:50 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.1°C
27.2°C
72%
15.5 kph
1.7 mm
3.0
06:50 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
28.1°C
26.9°C
72%
19.1 kph
5.2 mm
4.0
06:50 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
28.0°C
27.2°C
72%
18.4 kph
3.6 mm
6.0
06:49 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
28.3°C
27.3°C
71%
15.5 kph
1.0 mm
6.0
06:49 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ulu Bedok, Singapore 🇸🇬
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
6

25.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
7

25.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
9

26.0°
↑
18.0 km/h
10

27.0°
↑
13.0 km/h
11

28.0°
↑
15.0 km/h
12

28.0°
↑
16.0 km/h
13

29.0°
↑
16.0 km/h
14

29.0°
↑
16.0 km/h
15

29.0°
↑
15.0 km/h
16

29.0°
↑
16.0 km/h
17

29.0°
↑
16.0 km/h
18

29.0°
↑
14.0 km/h
19

29.0°
↑
14.0 km/h
20

28.0°
↑
13.0 km/h
21

28.0°
↑
11.0 km/h
22

28.0°
↑
10.0 km/h
23

28.0°
↑
6.0 km/h

28.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
1

28.0°
↑
9.0 km/h
2

28.0°
↑
5.0 km/h
3

28.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4

27.0°
↑
4.0 km/h
5

27.0°
1.6 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ulu Bedok, Singapore 🇸🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 1141.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 76.55 µg/m³ |
SO2: | 41.75 µg/m³ |
PM2.5: | 35.05 µg/m³ |
PM10: | 35.35 µg/m³ |