Thời tiết tại Woodlands, Singapore 🇸🇬
30.1°C
cảm giác như 39.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Woodlands, Singapore vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (323°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Woodlands, Singapore 🇸🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.4°C
23.7°C
87%
13.7 kph
4.4 mm
1.0
06:49 AM
06:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.2°C
24.4°C
79%
20.5 kph
3.9 mm
3.0
06:49 AM
06:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.1°C
26.2°C
24.2°C
84%
23.4 kph
9.6 mm
2.0
06:49 AM
06:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
26.7°C
24.0°C
80%
16.6 kph
3.2 mm
2.0
06:49 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
26.2°C
24.4°C
82%
20.5 kph
3.8 mm
2.0
06:50 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.4°C
24.4°C
82%
14.8 kph
1.0 mm
6.0
06:50 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.7°C
24.0°C
81%
16.2 kph
4.2 mm
6.0
06:50 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Woodlands, Singapore 🇸🇬
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
14
26.0°
↑
11.0 km/h
15
27.0°
↑
8.0 km/h
16
28.0°
↑
6.0 km/h
17
28.0°
↑
7.0 km/h
18
27.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
19
26.0°
↑
6.0 km/h
20
26.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21
26.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
22
25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
25.0°
↑
8.0 km/h
1
25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2
25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
3
25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
4
25.0°
↑
9.0 km/h
5
25.0°
↑
9.0 km/h
6
24.0°
↑
9.0 km/h
7
24.0°
↑
9.0 km/h
8
25.0°
↑
10.0 km/h
9
27.0°
↑
13.0 km/h
10
28.0°
↑
14.0 km/h
11
30.0°
↑
16.0 km/h
12
31.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
13
31.0°
0.8 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Woodlands, Singapore 🇸🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 498.85 µg/m³ |
| O3: | 20.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.25 µg/m³ |
| SO2: | 5.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.25 µg/m³ |
| PM10: | 13.45 µg/m³ |