Thời tiết tại Pasir Gudang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
25.0°C
cảm giác như 27.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Pasir Gudang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (331°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pasir Gudang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
25.8°C
24.9°C
84%
14.4 kph
2.2 mm
2.0
06:48 AM
06:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
26.0°C
24.6°C
85%
13.0 kph
13.5 mm
2.0
06:49 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
29.1°C
26.0°C
24.1°C
85%
14.0 kph
7.9 mm
1.0
06:49 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
30.5°C
26.5°C
24.0°C
82%
16.9 kph
6.8 mm
3.0
06:49 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
26.1°C
24.1°C
83%
10.4 kph
2.8 mm
6.0
06:50 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
25.1°C
24.5°C
23.7°C
90%
14.4 kph
6.5 mm
5.0
06:50 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pasir Gudang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Thursday, November 20, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
4
25.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
5
25.0°
↑
9.0 km/h
6
25.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
7
25.0°
↑
8.0 km/h
8
26.0°
↑
9.0 km/h
9
26.0°
↑
10.0 km/h
10
27.0°
↑
12.0 km/h
11
27.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12
27.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13
26.0°
↑
13.0 km/h
14
26.0°
↑
13.0 km/h
15
27.0°
↑
11.0 km/h
16
27.0°
↑
11.0 km/h
17
26.0°
↑
10.0 km/h
18
26.0°
↑
8.0 km/h
19
26.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
20
26.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
21
26.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
22
26.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
23
26.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
25.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
1
25.0°
1.2 mm
↑
9.0 km/h
2
25.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
3
25.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pasir Gudang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 763.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.05 µg/m³ |
| SO2: | 4.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
| PM10: | 8.95 µg/m³ |