Thời tiết tại Malacca, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾

25.2°C
cảm giác như 27.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Malacca, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (263°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Malacca, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
26.4°C
24.4°C
76%
19.4 kph
6.9 mm
2.0
06:57 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.7°C
24.7°C
75%
10.8 kph
1.5 mm
2.0
06:57 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
26.4°C
24.0°C
78%
8.3 kph
5.8 mm
3.0
06:57 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
27.0°C
25.1°C
76%
10.4 kph
3.6 mm
3.0
06:56 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.7°C
25.0°C
75%
10.1 kph
3.8 mm
6.0
06:56 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
27.4°C
24.9°C
74%
10.4 kph
0.9 mm
6.0
06:56 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Malacca, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
7

24.0°
↑
11.0 km/h
8

25.0°
↑
7.0 km/h
9

26.0°
↑
3.0 km/h
10

27.0°
↑
12.0 km/h
11

28.0°
↑
10.0 km/h
12

30.0°
↑
5.0 km/h
13

29.0°
↑
16.0 km/h
14

29.0°
↑
18.0 km/h
15

29.0°
↑
14.0 km/h
16

28.0°
↑
10.0 km/h
17

28.0°
↑
8.0 km/h
18

28.0°
↑
10.0 km/h
19

26.0°
↑
12.0 km/h
20

26.0°
↑
11.0 km/h
21

26.0°
↑
9.0 km/h
22

26.0°
↑
6.0 km/h
23

26.0°
↑
5.0 km/h

26.0°
↑
4.0 km/h
1

25.0°
↑
3.0 km/h
2

25.0°
↑
4.0 km/h
3

25.0°
↑
5.0 km/h
4

25.0°
↑
6.0 km/h
5

25.0°
↑
6.0 km/h
6

25.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Malacca, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 363.85 µg/m³ |
O3: | 105.0 µg/m³ |
NO2: | 18.65 µg/m³ |
SO2: | 4.55 µg/m³ |
PM2.5: | 20.35 µg/m³ |
PM10: | 20.75 µg/m³ |