Thời tiết tại Klang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
26.0°C
cảm giác như 29.8°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Klang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (343°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Klang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
25.6°C
24.5°C
23.5°C
93%
15.8 kph
9.1 mm
1.0
07:01 AM
06:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.9°C
22.7°C
80%
13.3 kph
0.3 mm
3.0
07:01 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
27.5°C
24.9°C
23.8°C
88%
10.4 kph
9.2 mm
1.0
07:01 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
25.0°C
24.1°C
22.8°C
93%
18.4 kph
11.5 mm
1.0
07:01 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
25.4°C
24.4°C
23.8°C
93%
20.2 kph
10.0 mm
1.0
07:02 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
24.3°C
23.7°C
90%
15.5 kph
1.1 mm
5.0
07:02 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
23.5°C
22.7°C
94%
12.2 kph
4.2 mm
5.0
07:03 AM
07:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Klang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Thursday, November 20, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
12
25.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
13
26.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
14
25.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
15
25.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
16
25.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
17
25.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
18
26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19
24.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
20
24.0°
↑
10.0 km/h
21
24.0°
↑
11.0 km/h
22
24.0°
↑
12.0 km/h
23
24.0°
↑
9.0 km/h
23.0°
↑
8.0 km/h
1
23.0°
↑
8.0 km/h
2
24.0°
↑
8.0 km/h
3
24.0°
↑
7.0 km/h
4
23.0°
↑
8.0 km/h
5
23.0°
↑
8.0 km/h
6
23.0°
↑
6.0 km/h
7
23.0°
↑
7.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
25.0°
↑
6.0 km/h
10
27.0°
↑
6.0 km/h
11
28.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Klang, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 283.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 61.75 µg/m³ |
| SO2: | 34.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.75 µg/m³ |
| PM10: | 37.85 µg/m³ |